STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15931 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Cỏ roi ngựa | 000.02.19.H26-221022-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15932 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Sodium Hyaluronate | 000.02.19.H26-221022-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15933 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Paeonia lactiflora pall extract | 000.02.19.H26-221022-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15934 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Juglans regia extract | 000.02.19.H26-221022-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15935 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Eclipta prostrata extract | 000.02.19.H26-221022-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15936 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Atractylodes macrocephala extract | 000.02.19.H26-221022-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15937 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Rehmannia glutinosa extract | 000.02.19.H26-221022-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15938 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: White willow bark extract 25% | 000.02.19.H26-221022-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15939 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Citicoline Sodium | 000.02.19.H26-221022-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15940 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: WHITE CAL | 000.02.19.H26-221022-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15941 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Sodium copper chlorophyllin 10% | 000.02.19.H26-221022-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15942 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Andrographis paniculata extract | 000.02.19.H26-221022-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15943 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: White willow bark extract 15% | 000.02.19.H26-221022-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
15944 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Brown sugar pwd Flavour (Product code 1762679) | 000.02.19.H26-221022-0007 | Phụ gia | 22-10-2022 |
|
15945 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Peach pwd Flavour (Product code 1762687) | 000.02.19.H26-221022-0006 | Phụ gia | 22-10-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |