STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15826 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Ba kích | 000.02.19.H26-221229-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15827 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SỮA VÀ DINH DƯỠNG QUỐC TẾ NUTRI USA Hồ sơ hủy | thôn cổ điển a, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DHA - OMEGA milk ben | 000.02.19.H26-221229-0034 | Thực phẩm bổ sung | 29-12-2022 |
Công văn xin hủy hồ sơ ngày 09/7/2025 |
15828 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TIẾN VINH | số nhà 03c9, tiểu khu nguyễn du, Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Citric acid monohydrate | 000.02.19.H26-221229-0033 | Phụ gia | 29-12-2022 |
|
15829 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRÒN 270CC-270CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15830 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRÒN 80CC-80CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15831 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRÒN 70CC-70CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15832 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 27CC-27CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15833 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 25CC-25CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15834 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 22CC-22CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15835 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 18CC-18CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15836 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRÒN 10CC-10CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15837 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KẸP GẮP THỰC PHẨM - LEAVES TONGS | 000.02.19.H26-221229-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15838 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NỒI INOX KHÔNG VUNG - SAUCEPAN | 000.02.19.H26-221229-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15839 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA ĐỰNG GYOZA- GYOZA PLATE | 000.02.19.H26-221229-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15840 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | LỌ ĐỰNG GIA VỊ - FURIKAKE CAN (SPICE) | 000.02.19.H26-221229-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |