STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15811 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VICOFA Hồ sơ hủy | số 27, ngõ 131 phố thái hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cao chè vằng Agripha | 000.02.19.H26-221103-0014 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm |
15812 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và sản xuất thực phẩm Ta Deli | Biệt thự G6-BT7 phố Bùi Thiện NGộ, khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Kem Bơ | 000.02.19.H26-221103-0013 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-11-2022 |
|
15813 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và sản xuất thực phẩm Ta Deli | Biệt thự G6-BT7 phố Bùi Thiện NGộ, khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Kem Dưa ba màu | 000.02.19.H26-221103-0012 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-11-2022 |
|
15814 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và sản xuất thực phẩm Ta Deli | Biệt thự G6-BT7 phố Bùi Thiện NGộ, khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Kem cóc chấm muối ô mai | 000.02.19.H26-221103-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-11-2022 |
|
15815 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và sản xuất thực phẩm Ta Deli | Biệt thự G6-BT7 phố Bùi Thiện NGộ, khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Kem sầu riêng | 000.02.19.H26-221103-0010 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-11-2022 |
|
15816 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ và sản xuất thực phẩm Ta Deli | Biệt thự G6-BT7 phố Bùi Thiện NGộ, khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Kem xoài sữa chua Hy Lạp | 000.02.19.H26-221103-0009 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-11-2022 |
|
15817 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DINH DƯỠNG MIỀN BẮC HASOVI | thôn yên xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Doptimal cơ xương khớp | 000.02.19.H26-221103-0008 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
|
15818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DINH DƯỠNG MIỀN BẮC HASOVI | thôn yên xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Doptimal Ensure | 000.02.19.H26-221103-0007 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
|
15819 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DINH DƯỠNG MIỀN BẮC HASOVI | thôn yên xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Doptimal Diabetes | 000.02.19.H26-221103-0006 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
|
15820 | Công ty TNHH K-Beauty | Số 24 phố Mạc Thái Tông, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Oligo syrub | 000.02.19.H26-221103-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-11-2022 |
|
15821 | CÔNG TY CỔ PHẦN NUTRIQUEEN Hồ sơ thu hồi | b58 nguyễn thị định , khu đô thị trung hòa nhân chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước yến - Hại chia Kingphar | 000.02.19.H26-221103-0004 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
Công văn thu hồi hồ sơ tự công bố |
15822 | CÔNG TY CỔ PHẦN NUTRIQUEEN Hồ sơ thu hồi | b58 nguyễn thị định , khu đô thị trung hòa nhân chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước Yến - Đông trùng hạ thảo Kingphar | 000.02.19.H26-221103-0003 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
Công văn thu hồi hồ sơ tự công bố |
15823 | CÔNG TY CỔ PHẦN NUTRIQUEEN Hồ sơ thu hồi | b58 nguyễn thị định , khu đô thị trung hòa nhân chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Đông trùng hạ thảo Kingphar | 000.02.19.H26-221103-0002 | Thực phẩm bổ sung | 03-11-2022 |
Công văn thu hồi hồ sơ tự công bố |
15824 | CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORFOOD | thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PREMIUM MILK CƠ - XƯƠNG - KHỚP | 000.02.19.H26-221102-0022 | Thực phẩm bổ sung | 02-11-2022 |
|
15825 | CÔNG TY CỔ PHẦN VICTORFOOD | thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MIKOLAC GAIN | 000.02.19.H26-221102-0021 | Thực phẩm bổ sung | 02-11-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |