STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15751 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Thanh Mộc Hương | Tầng 1, số nhà 81 tổ dân phố 1 Đình, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tinh dầu húng chanh Panda vitamin C+ | 000.02.19.H26-221108-0001 | Thực phẩm bổ sung | 08-11-2022 |
|
15752 | CÔNG TY TNHH HOÀ PHÚ | số 70, ngõ 55, đường hoàng hoa thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Distilled glycerol monostearate DMG95 or GMS99 (E471) | 000.02.19.H26-221107-0025 | Phụ gia | 07-11-2022 |
|
15753 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Haruko group | Xóm Thố, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Haruzol gold | 000.02.19.H26-221107-0024 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
|
15754 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: GELLAN GUM (Low acyl gellan gum) | 000.02.19.H26-221107-0023 | Phụ gia | 07-11-2022 |
|
15755 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thìa (muỗng), dĩa (nĩa) gỗ dùng 1 lần (sản phẩm gồm 1 bộ: thìa + dĩa) | 000.02.19.H26-221107-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-11-2022 |
|
15756 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Giấy lót nồi (giấy nến) | 000.02.19.H26-221107-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-11-2022 |
|
15757 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Ophiopogon Japonicus extract (Cao mạch môn) | 000.02.19.H26-221107-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-11-2022 |
|
15758 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung RECOLEX GLUCARE | 000.02.19.H26-221107-0019 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
công văn xin hủy |
15759 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM MARY'S QUỐC TẾ | Lô BT4 - E - 66, khu đô thị mới Đặng Xá 2, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội., Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Đông trùng Hồng sâm Linh chi | 000.02.19.H26-221107-0018 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
|
15760 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà túi lọc apple slim | 000.02.19.H26-221107-0017 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
công văn xin hủy |
15761 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung RECOLEX CANXI | 000.02.19.H26-221107-0016 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
công văn xin hủy |
15762 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NTC | Thôn Lam Sơn, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | LOVE LADY | 000.02.19.H26-221107-0005 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
|
15763 | Công ty TNHH đầu tư thương mại SHN Việt Nam | Tầng 12 tòa nhà Diamond Flower, số 48 Lê Văn Lương, khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cao Thiên Nhĩ | 000.02.19.H26-221107-0004 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
|
15764 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Xuyên khung | 000.02.19.H26-221105-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-11-2022 |
|
15765 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương vị gà paste - Chicken bone paste flavor (foof grade) | 000.02.19.H26-221105-0015 | Phụ gia | 05-11-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |