STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15706 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Kẹp tỏi Berlinger haus | 000.02.19.H26-230107-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2023 |
|
15707 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ dao và dụng cụ nấu ăn Berlinger haus | 000.02.19.H26-230107-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2023 |
|
15708 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Chảo Berlinger haus có nắp nhựa | 000.02.19.H26-230107-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2023 |
|
15709 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Chảo Berlinger haus có nắp | 000.02.19.H26-230107-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2023 |
|
15710 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Khay hâm nóng thức ăn có nắp Berlinger haus | 000.02.19.H26-230107-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-01-2023 |
|
15711 | Công ty TNHH golden generation Việt Nam | Số 36 lô 4 khu nhà ở cán bộ Báo Nhân dân và Văn phòng Trung ương Đảng, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VENIUS | 000.02.19.H26-230107-0009 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
15712 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Aptagold grow | 000.02.19.H26-230107-0008 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
15713 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure colostrum gain | 000.02.19.H26-230107-0007 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
15714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AS PHARMA | Số nhà 243, thôn Tân Phong 3, Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NUVITA AS PHARMA | 000.02.19.H26-230107-0006 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
15715 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi collagen Elsa luxury | 000.02.19.H26-230107-0005 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
công văn xin thu hồi |
15716 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CP slim beauty | 000.02.19.H26-230107-0004 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
công văn xin hủy |
15717 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Orange slim | 000.02.19.H26-230107-0003 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
công văn xin hủy |
15718 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa houblon - aroma extract | 000.02.19.H26-230107-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
15719 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm quốc tế New life | Số 140 đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ngũ Nhị nhân tâm | 000.02.19.H26-230107-0001 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
15720 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ BẢO MINH KHANG | Phòng 26,Tầng 12, Tòa nhà Diamond Flower, Số 48 đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Oyster plus tablet | 000.02.19.H26-230106-0003 | Thực phẩm bổ sung | 06-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |