STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13951 | Công ty TNHH TPG VINA | NO12-LK410, Khu Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bao bì Gói hút ẩm Clean pak | 000.02.19.H26-230118-0011 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 18-01-2023 |
|
13952 | Công ty TNHH TPG VINA | NO12-LK410, Khu Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gói hút ẩm Oxygen (O2-Zero) | 000.02.19.H26-230118-0010 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 18-01-2023 |
|
13953 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Mâm xôi- Raspberry flavor HT22111401 | 000.02.19.H26-230118-0009 | Phụ gia | 18-01-2023 |
|
13954 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPLASTIC | nhà lk c30 la khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chai nhựa Pet 500ml cổ 38 TC | 000.02.19.H26-230118-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2023 |
|
13955 | Công ty TNHH Yamato pharma | Tầng 5, số 1, ngõ 120 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thực dưỡng Ohsawa Fucoidan | 000.02.19.H26-230118-0007 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
13956 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIỆT PHÁP | p201-c3 khương thượng, tổ 4d, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Trà quế gừng Ginger cinnamon tea | 000.02.19.H26-230118-0006 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
13957 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ hình trái tim FY7022 | 000.02.19.H26-230118-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2023 |
|
13958 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ hình miếng dưa hấu MT-MCWD002 | 000.02.19.H26-230118-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2023 |
|
13959 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ hình quả dứa YJL-WD019 | 000.02.19.H26-230118-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2023 |
|
13960 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình quả lê FY5235 | 000.02.19.H26-230118-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2023 |
|
13961 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình ngôi sao FY5276 | 000.02.19.H26-230118-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-01-2023 |
|
13962 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ hoạ tiết chú chuột Mickey FY7237 | 000.02.19.H26-230117-0068 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2023 |
|
13963 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình vịt vàng LM-WD003 | 000.02.19.H26-230117-0067 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2023 |
|
13964 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ cầm tay đuôi cá FY7049 | 000.02.19.H26-230117-0066 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2023 |
|
13965 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ cầm tay hoạ tiết chấm bi FY5357 | 000.02.19.H26-230117-0065 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |