| 13816 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
DL-Choline bitartrate
|
000.02.19.H26-230908-0053 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13817 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Griffonia seed extract (5-HTP)
|
000.02.19.H26-230908-0052 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13818 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
SPECPURE HE
|
000.02.19.H26-230908-0051 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13819 |
Công ty TNHH Panasonic Việt Nam
|
lô j1-j2, kcn thăng long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
Lò nướng Panasonic NB-H3801KRA
|
000.02.19.H26-230908-0050 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13820 |
Công ty TNHH Panasonic Việt Nam
|
lô j1-j2, kcn thăng long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
Lò nướng Panasonic NB-H3203KRA
|
000.02.19.H26-230908-0049 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13821 |
Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a
|
L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
CÀ PHÊ CULI
|
000.02.19.H26-230908-0048 |
Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn
|
08-09-2023
|
| 13822 |
Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a
|
L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
CÀ PHÊ CHARRIN
|
000.02.19.H26-230908-0047 |
Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn
|
08-09-2023
|
| 13823 |
Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a
|
L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
CÀ PHÊ ROBUSTA
|
000.02.19.H26-230908-0046 |
Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn
|
08-09-2023
|
| 13824 |
Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a
|
L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
CÀ PHÊ ARABICA
|
000.02.19.H26-230908-0045 |
Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn
|
08-09-2023
|
| 13825 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CACTUS
|
26 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
CỐC GIỮ NHIỆT
|
000.02.19.H26-230908-0043 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13826 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
RESVERATROL
|
000.02.19.H26-230908-0042 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13827 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
5-HTP (Griffonia seed extract)
|
000.02.19.H26-230908-0041 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-09-2023
|
| 13828 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN
|
Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung: ANEST YẾN SÀO KIDS
|
000.02.19.H26-230908-0040 |
Thực phẩm bổ sung
|
08-09-2023
|
| 13829 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN
|
Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung: ANEST YẾN SÀO KHÔNG ĐƯỜNG
|
000.02.19.H26-230908-0039 |
Thực phẩm bổ sung
|
08-09-2023
|
| 13830 |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC HN
|
Số 34, Ngách 989/1 đường Tam Trinh, tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung: ANEST YẾN SÀO ĐƯỜNG PHÈN
|
000.02.19.H26-230908-0038 |
Thực phẩm bổ sung
|
08-09-2023
|