STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13231 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANAKA | số 17/18 ngõ 229b nguyễn văn linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | CHẤT ỔN ĐỊNH S+C | 000.02.19.H26-230112-0015 | Phụ gia | 12-01-2023 |
|
13232 | Công ty cổ phần dược phẩm Famus | Tầng 3, toà nhà Comatce, số 61 đường Nguỵ Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống Đông trùng hạ thảo Bách Sơn | 000.02.19.H26-230112-0014 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2023 |
|
13233 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Citrus cloudifying agent VNHTF003 | 000.02.19.H26-230112-0013 | Phụ gia | 12-01-2023 |
|
13234 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bình lắc pha chế bằng thép không gỉ, hiệu LOUIS VUITTON, Model LOUIS VUITTON shaker | 000.02.19.H26-230112-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13235 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình quả dứa LM-WD010 | 000.02.19.H26-230112-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13236 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình cây xương rồng CJY-CJ001 | 000.02.19.H26-230112-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13237 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ hình quả chuối YJL-WD020 | 000.02.19.H26-230112-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13238 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình quả dứa BL-CJ001 | 000.02.19.H26-230112-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13239 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình củ cải LM-WD008 | 000.02.19.H26-230112-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13240 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình củ cà rốt YJL-WD023 | 000.02.19.H26-230112-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13241 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bát sứ hình dâu tây LM-WD004 | 000.02.19.H26-230112-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13242 | Công ty Cổ phần Bibomart TM | số 120 trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ hình củ cà rốt SY-WDA01 | 000.02.19.H26-230112-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13243 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kids red ginseng stick | 000.02.19.H26-230112-0003 | Thực phẩm bổ sung | 12-01-2023 |
|
13244 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột Việt Quất | 000.02.19.H26-230112-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 12-01-2023 |
|
13245 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bột trà sữa vị Việt Quất | 000.02.19.H26-230112-0001 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 12-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |