STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13171 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Mimosa pudica extract (chiết xuất trinh nữ) | 000.02.19.H26-230114-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13172 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Anemarrhena asphodeloides extract (chiết xuất tri mẫu) | 000.02.19.H26-230114-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13173 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Artemisia annua extract (chiết xuất thanh hao hoa vàng) | 000.02.19.H26-230114-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13174 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Malpighia emarginata extract (chiết xuất sơ ri) | 000.02.19.H26-230114-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13175 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Cinnamomum extract (chiết xuất quế chi) | 000.02.19.H26-230114-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13176 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Sarcandra glabra extract (chiết xuất sói rừng) | 000.02.19.H26-230114-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13177 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Myristica fragans extract (chiết xuất nhục đầu khấu) | 000.02.19.H26-230114-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13178 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Boswellia carterri birds extract (chiết xuất nhũ hương) | 000.02.19.H26-230114-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13179 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Echinacea purpurea extract (chiết xuất cúc tím) | 000.02.19.H26-230114-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-01-2023 |
|
13180 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Xylitol | 000.02.19.H26-230113-0048 | Phụ gia | 13-01-2023 |
|
13181 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Erythritol | 000.02.19.H26-230113-0047 | Phụ gia | 13-01-2023 |
|
13182 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Alpha | 258 định công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Dr slim diet | 000.02.19.H26-230113-0046 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2023 |
|
13183 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Cốt khí củ | 000.02.19.H26-230113-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
13184 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Ô dược | 000.02.19.H26-230113-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
13185 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Bằng lăng | 000.02.19.H26-230113-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |