| 13171 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
DĨA ĂN
|
000.02.19.H26-231013-0029 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13172 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
ĐĨA
|
000.02.19.H26-231013-0028 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13173 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
ĐĨA ĂN
|
000.02.19.H26-231013-0027 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13174 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Hũ đựng gia vị dung tích 600ml - dưới 3000ml
|
000.02.19.H26-231013-0026 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13175 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
NẮP NỒI
|
000.02.19.H26-231013-0025 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13176 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Bình dung tích dưới 3000ml
|
000.02.19.H26-231013-0024 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13177 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
NẮP NỒI
|
000.02.19.H26-231013-0023 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13178 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
MUÔI
|
000.02.19.H26-231013-0022 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13179 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Lọ đựng gia vị
|
000.02.19.H26-231013-0021 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13180 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Lọ đựng đồ khô, thân bằng thuỷ tinh, nắp bằng gỗ
|
000.02.19.H26-231013-0020 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13181 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KOVINA
|
số 9b, ngõ 41 ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
Kimbap kim chi phô mai - Kimchi and Cheese Kimbap
|
000.02.19.H26-231013-0019 |
Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn
|
13-10-2023
|
| 13182 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Hộp thủy tinh dung tích 600ml - dưới 3000ml
|
000.02.19.H26-231013-0018 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13183 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Lọ dung tích 600ml - dưới 3000ml
|
000.02.19.H26-231013-0017 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13184 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
DỤNG CỤ GỌT VỎ
|
000.02.19.H26-231013-0016 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|
| 13185 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN
|
Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
Cốc dung tích dưới 3000ml
|
000.02.19.H26-231013-0015 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
13-10-2023
|