| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12871 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH COREINGREDIENTS VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | số nhà 63, ngõ 69a, phố hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vegetable fat powder (Omega 157) | 000.02.19.H26-231107-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-11-2023 |
|
| 12872 | Công ty cổ phần phân phối IPP Miền Bắc | Lô 01, tầng 02, toà nhà NO-DV02, dự án Rosetown, km 9 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thanh uống cô đặc với Collagen 2000mg, Vitamin C và L-Glutathione Sappe Beauti Shot Stix | 000.02.19.H26-231107-0003 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2023 |
|
| 12873 | Công ty cổ phần phân phối IPP Miền Bắc | Lô 01, tầng 02, toà nhà NO-DV02, dự án Rosetown, km 9 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bột uống với Collagen 2000 mg, Vitamin C vị dâu tây Sappe Beauti Powder Stix | 000.02.19.H26-231107-0002 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2023 |
|
| 12874 | Công ty cổ phần phân phối IPP Miền Bắc | Lô 01, tầng 02, toà nhà NO-DV02, dự án Rosetown, km 9 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thanh uống cô đặc với Vitamin C, chiết xuất trái cơm cháy và kẽm Sappe Beauti Shot Stix | 000.02.19.H26-231107-0001 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2023 |
|
| 12875 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung UK multivitamin C480 | 000.02.19.H26-231106-0024 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
| 12876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Pana multivitamin C360 | 000.02.19.H26-231106-0023 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
công văn xin thu hồi |
| 12877 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Max vita green | 000.02.19.H26-231106-0022 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
| 12878 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm Japans cool | 000.02.19.H26-231106-0021 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
công văn xin thu hồi |
| 12879 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc Giáng sinh bằng thuỷ tinh | 000.02.19.H26-231106-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-11-2023 |
|
| 12880 | CÔNG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV | tầng 10, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Glyxerin tinh khiết 99,7% - Wilfarin | 000.02.19.H26-231106-0019 | Phụ gia | 06-11-2023 |
|
| 12881 | Công ty TNHH kỹ thuật sản xuất và thương mại Kiến An | Số nhà 10, thôn 1 Phương Bản, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | KHAY (HỘP) NHỰA | 000.02.19.H26-231106-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-11-2023 |
|
| 12882 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bộ đồ ăn Giáng sinh (Đĩa tròn, đĩa cây thông, bát, đũa) | 000.02.19.H26-231106-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-11-2023 |
|
| 12883 | Công ty cổ phần quốc tế HBC Holding | Thôn Phù Yên, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen X3 | 000.02.19.H26-231106-0016 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
| 12884 | Công ty Cổ phần dược phẩm Khang Lâm | số 11 phố nhà thờ, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Cao khô hỗn hợp thảo mộc Pharbaco | 000.02.19.H26-231106-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-11-2023 |
|
| 12885 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rose placenta extract powder NF | 000.02.19.H26-231106-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-11-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||