STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12601 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HSC – CHI NHÁNH HÀ NỘI | Căn số P2-01 Khu đô thị Hà Nội Garden City, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Seedcoms viên uống Coenzym Q10 | 000.02.19.H26-230408-0019 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
|
12602 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HSC – CHI NHÁNH HÀ NỘI | Căn số P2-01 Khu đô thị Hà Nội Garden City, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Seedcoms viên uống Nyusankin | 000.02.19.H26-230408-0018 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
|
12603 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HSC – CHI NHÁNH HÀ NỘI | Căn số P2-01 Khu đô thị Hà Nội Garden City, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Seedcoms viên uống chiết xuất Salacia | 000.02.19.H26-230408-0017 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
|
12604 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HSC – CHI NHÁNH HÀ NỘI | Căn số P2-01 Khu đô thị Hà Nội Garden City, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Seedcoms viên uống Kurojiru | 000.02.19.H26-230408-0016 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
|
12605 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HSC – CHI NHÁNH HÀ NỘI | Căn số P2-01 Khu đô thị Hà Nội Garden City, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Seedcoms viên uống Surakyuto | 000.02.19.H26-230408-0015 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
|
12606 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ HSC – CHI NHÁNH HÀ NỘI | Căn số P2-01 Khu đô thị Hà Nội Garden City, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Seedcoms viên uống chiết xuất rau má cica | 000.02.19.H26-230408-0014 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
|
12607 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc chứa sữa | 000.02.19.H26-230408-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12608 | Công ty TNHH flusso Việt Nam | Số 5 BT7 đường Foresa 8, KĐT Tasco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cốc bằng sứ Origami | 000.02.19.H26-230408-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12609 | Công ty TNHH flusso Việt Nam | Số 5 BT7 đường Foresa 8, KĐT Tasco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phễu pha cà phê bằng nhựa Origami | 000.02.19.H26-230408-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12610 | Công ty TNHH flusso Việt Nam | Số 5 BT7 đường Foresa 8, KĐT Tasco, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phễu pha cà phê bằng sứ Origami | 000.02.19.H26-230408-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12611 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | số 114c, ngõ quan thổ 1, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | ĐĨA NHỰA - WH-17 | 000.02.19.H26-230408-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12612 | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NINH BÌNH | số 18 hồ đắc di, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Đạm thuỷ phân tự nhiên | 000.02.19.H26-230408-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12613 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ THÁI HOÀ | Thôn 2, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Bao bì màng phức hợp OPP.PET.CPP.PE | 000.02.19.H26-230408-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
12614 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ ALPHABET ALLERGRAN BRISTOL MYERS WALMARK AMERICAN Hồ sơ thu hồi | đội 2, thôn đại thần, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Omega boncare | 000.02.19.H26-230408-0006 | Thực phẩm bổ sung | 08-04-2023 |
cv xin thu hồi |
12615 | Công ty TNHH Gama food service | Tầng 1, số 5+6 dãy N1 khu đô thị Hồng Hà, số 1 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | KHAY NHỰA | 000.02.19.H26-230408-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-04-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |