| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11911 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Monk fruit - Monk fruit flavour | 000.02.19.H26-231231-0015 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
| 11912 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương cam- Orange flavour | 000.02.19.H26-231231-0014 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
| 11913 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà Ô long- Oolong tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0013 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
| 11914 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà Ô long- Oolong tea flavour | 000.02.19.H26-231231-0012 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
| 11915 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Nấm- Mushroom flavour | 000.02.19.H26-231231-0011 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
| 11916 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Nấm- Mushroom flavour | 000.02.19.H26-231231-0010 | Phụ gia | 31-12-2023 |
|
| 11917 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBN Solution | 000.02.19.H26-231231-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11918 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HST Solution | 000.02.19.H26-231231-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11919 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLP Solution | 000.02.19.H26-231231-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11920 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLRH Solution | 000.02.19.H26-231231-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11921 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HSB Solution | 000.02.19.H26-231231-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11922 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HBL Solution | 000.02.19.H26-231231-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11923 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLC Solution | 000.02.19.H26-231231-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11924 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH | cụm công nghiệp liên phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Viapro.HLR Solution | 000.02.19.H26-231231-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-12-2023 |
|
| 11925 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên Sữa bò Lagin Pro | 000.02.19.H26-231231-0001 | Thực phẩm bổ sung | 31-12-2023 |
công văn xin hủy |
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||