STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11356 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mật nhân | 000.02.19.H26-230802-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
11357 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Kha tử | 000.02.19.H26-230802-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
11358 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Bồ Công Anh | 000.02.19.H26-230802-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
11359 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Chè dây | 000.02.19.H26-230802-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
11360 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cỏ tranh | 000.02.19.H26-230802-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2023 |
|
11361 | Công ty TNHH APS | Cum Công Nghiệp Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội, Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | CỐC NHỰA PP | 000.02.19.H26-230802-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-08-2023 |
|
11362 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm:Potassium Chloride (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230802-0001 | Phụ gia | 02-08-2023 |
|
11363 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chlorella powder | 000.02.19.H26-230801-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11364 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Ovomet® natural Eggshell membrane extract powder | 000.02.19.H26-230801-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng EPAX 1500 TGN | 000.02.19.H26-230801-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11366 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng NEM®- natural Eggshell membrane | 000.02.19.H26-230801-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11367 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Rau má | 000.02.19.H26-230801-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11368 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Diếp cá | 000.02.19.H26-230801-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Đương Quy | 000.02.19.H26-230801-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
11370 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Găng bọt | 000.02.19.H26-230801-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-08-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |