STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11296 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Mozu vegan | 000.02.19.H26-230804-0021 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11297 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Morri mom | 000.02.19.H26-230804-0020 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11298 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: BELI | 000.02.19.H26-230804-0019 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11299 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: KAMIKO 3 | 000.02.19.H26-230804-0018 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11300 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Mozu Mama | 000.02.19.H26-230804-0017 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11301 | Công ty TNHH dịch vụ thương mại Tâm Ngọc | Số 16, ngõ 7 phố Tây Kết, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Vitafeit Suregold | 000.02.19.H26-230804-0016 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11302 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ 2 HỘP TWIST POT MÃ K439-1 | 000.02.19.H26-230804-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
11303 | Công ty TNHH dịch vụ thương mại Tâm Ngọc | Số 16, ngõ 7 phố Tây Kết, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Vitafeit venus | 000.02.19.H26-230804-0014 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11304 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP 4 NGĂN PACK D MÃ K642 | 000.02.19.H26-230804-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
11305 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP 2 NGĂN PACK E MÃ K643 | 000.02.19.H26-230804-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
11306 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP WHITE PACK 1000 MÃ K514 | 000.02.19.H26-230804-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
11307 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sunshine Glubeta | 000.02.19.H26-230804-0010 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2023 |
|
11308 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP WHITE PACK 900 MÃ K513 | 000.02.19.H26-230804-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
11309 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP KHÁNG KHUẨN PACK 1000 MÃ K406 | 000.02.19.H26-230804-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
11310 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP KHÁNG KHUẨN PACK 1300 MÃ K404 | 000.02.19.H26-230804-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |