STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11071 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Sesame Extract (Sesamin 20%) | 000.02.19.H26-230707-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-07-2023 |
|
11072 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Eriomin 70% | 000.02.19.H26-230707-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-07-2023 |
|
11073 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng L-Glutathione | 000.02.19.H26-230707-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-07-2023 |
|
11074 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: L (+)- TARTARIC ACID | 000.02.19.H26-230707-0004 | Phụ gia | 07-07-2023 |
|
11075 | Công ty cổ phần Liberico | Tổ 13, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: ĐỒ UỐNG KHÔNG CỒN CÓ GA HÀM LƯỢNG CALO THẤP HƯƠNG VỊ MOJITO | 000.02.19.H26-230707-0003 | Thực phẩm bổ sung | 07-07-2023 |
|
11076 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN FULIFE VIỆT NAM | Số 38 Ngõ 108 Dốc Thọ Lão, Phường Đống Mạc, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premium Colostrum Colos Glucare | 000.02.19.H26-230705-0007 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11077 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN FULIFE VIỆT NAM | Số 38 Ngõ 108 Dốc Thọ Lão, Phường Đống Mạc, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premium Colostrum CoLos Mom | 000.02.19.H26-230705-0006 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11078 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hanamil IQ Mama | 000.02.19.H26-230705-0005 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11079 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hanamil IQ Sure | 000.02.19.H26-230705-0004 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11080 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hanamil IQ Glubet | 000.02.19.H26-230705-0003 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11081 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hanamil IQ Weight Gain | 000.02.19.H26-230705-0002 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11082 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hanamil IQ Canxi | 000.02.19.H26-230705-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-07-2023 |
|
11083 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Korea Red Ginseng Maca | 000.02.19.H26-230704-0014 | Thực phẩm bổ sung | 04-07-2023 |
|
11084 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Korean Black Ginseng Reishi Mushroom Deer Antlers | 000.02.19.H26-230704-0013 | Thực phẩm bổ sung | 04-07-2023 |
|
11085 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cultured Wild Ginseng Roots Saffron | 000.02.19.H26-230704-0012 | Thực phẩm bổ sung | 04-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |