STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10381 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Hoàng Đằng | 000.02.19.H26-231208-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cát cánh | 000.02.19.H26-231208-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10383 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Quế chi | 000.02.19.H26-231208-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10384 | Công ty cổ phần thương mại và đầu tư Goez | Số 24 ngõ 2 phố Quần Ngựa, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Bột hàu biển Oystazin | 000.02.19.H26-231208-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10385 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KIWI FRESH | 000.02.19.H26-231208-0021 | Thực phẩm bổ sung | 08-12-2023 |
công văn xin hủy |
10386 | Công ty cổ phần thương mại đầu tư HB | Số 23K Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | MALTODEXTRIN | 000.02.19.H26-231208-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10387 | Công ty cổ phần thương mại đầu tư HB | Số 23K Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Glucose syrup | 000.02.19.H26-231208-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10388 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ NOVOMIN NUTRAPURE BORON AAC | 000.02.19.H26-231208-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10389 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Newciti (Citicoline sodium) | 000.02.19.H26-231208-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10390 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Vạn Mỹ Hồ sơ hủy | Số nhà 14 ngách 91/25 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Glucose syrup | 000.02.19.H26-231208-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 04 CV/VM ngày 07/8/2025 |
10391 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu quốc tế Vạn Mỹ Hồ sơ hủy | Số nhà 14 ngách 91/25 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Maltodextrin | 000.02.19.H26-231208-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 04 CV/VM ngày 07/8/2025 |
10392 | Công ty TNHH Thương Mại Hoá Phúc Hưng | số 2/92 phố cửa bắc, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Lactose 200 mesh | 000.02.19.H26-231208-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
10393 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu thực phẩm: Hương giống tự nhiên: Hương Tương Ớt Ngọt - Sweet Chilli Sauce Flavor 905592 | 000.02.19.H26-231208-0013 | Phụ gia | 08-12-2023 |
|
10394 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC CHÂU KHÔI | Số 85 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm A-CHEW | 000.02.19.H26-231208-0012 | Thực phẩm bổ sung | 08-12-2023 |
|
10395 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | TINH DẦU KHUYNH DIỆP (EUCALYPTOL 98%) | 000.02.19.H26-231208-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-12-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |