STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9961 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm NEWLASE | 000.02.19.H26-240102-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9962 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Biodiastase 2000 | 000.02.19.H26-240102-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9963 | Công ty cổ phần dược phẩm Vitath | 29A đường Tức Mạc, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Lipase AP12 | 000.02.19.H26-240102-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9964 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cordyceps Sinensis Mycelium Extract | 000.02.19.H26-240102-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9965 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Celastrus Hindsii Extract | 000.02.19.H26-240102-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9966 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chondrointin Sulfate 80% | 000.02.19.H26-240102-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9967 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asparagus racemosus willd extract | 000.02.19.H26-240102-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9968 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-LYSINE HCL (POWDER) | 000.02.19.H26-240102-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9969 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-LYSINE HCL (GRANULAR) | 000.02.19.H26-240102-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9970 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Spirulina powder | 000.02.19.H26-240102-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9971 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Arginine L-Aspartate | 000.02.19.H26-240102-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9972 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Coffee Weasel Drip | 000.02.19.H26-240102-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9973 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Coconut Coffee | 000.02.19.H26-240102-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9974 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Cafe Suada | 000.02.19.H26-240102-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
9975 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ TÚI GIẤY TIẾN PHÁT | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Tui Specialty Grade | 000.02.19.H26-240102-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |