STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8206 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ Đĩa pha lê | 000.02.19.H26-240131-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8207 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Đĩa pha lê | 000.02.19.H26-240131-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8208 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ Ấm sứ và 2 cốc pha lê | 000.02.19.H26-240131-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8209 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình sứ | 000.02.19.H26-240131-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8210 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ấm sứ | 000.02.19.H26-240131-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8211 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BỘ CỐC PHA LE | 000.02.19.H26-240131-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8212 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Saw palmetto extract | 000.02.19.H26-240131-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-01-2024 |
|
8213 | Công ty TNHH Công nghệ Xuân Trường | Xóm 3, thôn An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sodium tripolyphosphate | 000.02.19.H26-240130-0009 | Phụ gia | 30-01-2024 |
|
8214 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mạch môn | 000.02.19.H26-240130-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-01-2024 |
|
8215 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GLOBAL HEALTH | Số 5, Hẻm 332/54/1 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Morning is black Hwan | 000.02.19.H26-240130-0007 | Thực phẩm bổ sung | 30-01-2024 |
|
8216 | Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Hola Kids | Số 16 Ngõ 61 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bộ 3 bình trữ sữa Kamidi milk storage bottle | 000.02.19.H26-240130-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-01-2024 |
Sản phẩm áp dụng theo QCVN 12-1:2010/BYT không phù hợp với thành phần cấu tạo |
8217 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Chanh 38382 (Lemon Flavour 38382) | 000.02.19.H26-240130-0005 | Phụ gia | 30-01-2024 |
|
8218 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương trà sữa đường đen 10557 (Black sugar milk tea Flavour 10557) | 000.02.19.H26-240130-0004 | Phụ gia | 30-01-2024 |
|
8219 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương dưa hấu 396013 (Watermelon Flavour 396013) | 000.02.19.H26-240130-0003 | Phụ gia | 30-01-2024 |
|
8220 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM CHỨC NĂNG AGD | 139 Nghi Tàm, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vi chất Nosic | 000.02.19.H26-240130-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-01-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |