STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8131 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GLYCERINE 99,7% | 000.02.19.H26-240529-0014 | Phụ gia | 29-05-2024 |
|
8132 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung viên sủi VITAMIN C PLUSZZS+ | 000.02.19.H26-240529-0013 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
8133 | CÔNG TY TNHH THÚY NGA BEAUTY CARE | SỐ 23 TỔ 4 ĐƯỜNG TRẦN KHÁT CHÂN, PHƯỜNG THANH LƯƠNG, QUẬN HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG APPLE CANDY | 000.02.19.H26-240529-0012 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
8134 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK QUỐC TẾ D&H | Số 2 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: FIBER DH | 000.02.19.H26-240529-0011 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
8135 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK QUỐC TẾ D&H | Số 2 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: ORIGIN PLUS | 000.02.19.H26-240529-0010 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
8136 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ChocoDiet | 000.02.19.H26-240529-0009 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
công văn xin hủy |
8137 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế Eurofa | Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột sủi Livercool plus | 000.02.19.H26-240529-0008 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
8138 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẳn KOYAMA | 000.02.19.H26-240529-0007 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
8139 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Lacticaseibacillus paracasei ADP-1(HK) | 000.02.19.H26-240529-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-05-2024 |
|
8140 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Bacillus subtilis dạng bột | 000.02.19.H26-240529-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-05-2024 |
|
8141 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Bacillus clausii dạng bột | 000.02.19.H26-240529-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-05-2024 |
|
8142 | CÔNG TY CỔ PHÀN SINH HỌC DƯỢC PHẨM TH | Lô 06, Điểm công nghiệp Đắc Sở, xã Đắc Sở, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Bacillus coagulans dạng bột | 000.02.19.H26-240529-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-05-2024 |
|
8143 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng CureZyme-LAC (Hỗn hợp Enzyme lên men từ ngũ cốc) | 000.02.19.H26-240529-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-05-2024 |
|
8144 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bổ sung Collagen-Tripep20 | 000.02.19.H26-240529-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-05-2024 |
|
8145 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng âm EVEM645DSE | 000.02.19.H26-240528-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |