STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7876 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ hủy | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kansaio Premium Hương Dâu | 000.02.19.H26-240618-0008 | Thực phẩm bổ sung | 18-06-2024 |
Công ty có công văn số 0807/2025 ngày 08/7/2025 về việc xin rút hồ sơ |
7877 | Công ty cổ phần tập đoàn dinh dưỡng TD Food Hồ sơ hủy | 18C-TT12 Kiến Hưng Luxury KĐT Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kansaio Premium Hương Cam | 000.02.19.H26-240618-0007 | Thực phẩm bổ sung | 18-06-2024 |
Công ty có công văn số 0807/2025 ngày 08/7/2025 về việc xin rút hồ sơ |
7878 | Công ty cổ phần quốc tế Baltic | Số 24B/111 phố Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung UDAQUA Energy Gel Có Cafein 100mg | 000.02.19.H26-240618-0006 | Thực phẩm bổ sung | 18-06-2024 |
|
7879 | Công ty cổ phần quốc tế Baltic | Số 24B/111 phố Nguyễn Phong Sắc, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung UDAQUA Energy Gel | 000.02.19.H26-240618-0005 | Thực phẩm bổ sung | 18-06-2024 |
|
7880 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng trái cây OKYO HƯƠNG CAM | 000.02.19.H26-240618-0004 | Thực phẩm bổ sung | 18-06-2024 |
|
7881 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng trái cây OKYO HƯƠNG DÂU | 000.02.19.H26-240618-0003 | Thực phẩm bổ sung | 18-06-2024 |
|
7882 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỔI MỚI VÀ PHÁT TRIỂN INDE | số 43, tt1, khu đô thị mỹ đình - mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG CƠM | 000.02.19.H26-240618-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-06-2024 |
|
7883 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Boswellia Serrata Ext. DP (AKBA 30%) (Chiết xuất nhựa cây nhũ hương) | 000.02.19.H26-240618-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-06-2024 |
|
7884 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Bột Guar Gum - Guar Gum Powder (RICOL - RG255) | 000.02.19.H26-240617-0006 | Phụ gia | 17-06-2024 |
|
7885 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM STEVIA EXTRACT POWDER | 000.02.19.H26-240617-0005 | Phụ gia | 17-06-2024 |
|
7886 | Công ty TNHH Công nghệ Xuân Trường | Xóm 3, thôn An Trai, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE | 000.02.19.H26-240617-0004 | Phụ gia | 17-06-2024 |
|
7887 | CÔNG TY TNHH HERBAVINA VIỆT NAM | số 14 hàng bài, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BỘT SỮA HẠT FUCOIDAN BÁCH KHANG | 000.02.19.H26-240617-0003 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2024 |
|
7888 | CÔNG TY TNHH HERBAVINA VIỆT NAM | số 14 hàng bài, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BỘT SỮA HẠT THANH ĐƯỜNG BÁCH KHANG | 000.02.19.H26-240617-0002 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2024 |
|
7889 | VIỆN CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM | 301 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ZINC MẦM LÚA MẠCH NUTRIAZ | 000.02.19.H26-240617-0001 | Thực phẩm bổ sung | 17-06-2024 |
|
7890 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MONOPROPYLENE GLYCOL | 000.02.19.H26-240615-0002 | Phụ gia | 15-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |