STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7876 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến Đông trùng Thiên phúc | 000.02.19.H26-240321-0023 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
7877 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PE | 000.02.19.H26-240321-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7878 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PE GHÉP LÓT | 000.02.19.H26-240321-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7879 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PET GHÉP LÓT | 000.02.19.H26-240321-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7880 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PP | 000.02.19.H26-240321-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7881 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PET | 000.02.19.H26-240321-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7882 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO | 000.02.19.H26-240321-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7883 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng lỏng Kinohimitsu collagen diamond | 000.02.19.H26-240321-0016 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
7884 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng lỏng Kinohimitsu Stemcell | 000.02.19.H26-240321-0015 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
7885 | CÔNG TY TNHH KINOVA ENTERPRISE | Tầng 3-4 Toà nhà Việt Tower, Số 01 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dạng lỏng Kinohimitsu collagen men | 000.02.19.H26-240321-0014 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
|
7886 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Glycine | 000.02.19.H26-240321-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7887 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ L-Glutamic acid | 000.02.19.H26-240321-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7888 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ L- Aspartic acid | 000.02.19.H26-240321-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7889 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ L-Serine | 000.02.19.H26-240321-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2024 |
|
7890 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ L-Glutamine | 000.02.19.H26-240321-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |