STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7726 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asarum sieboldii extract (Chiết xuất tế tân) | 000.02.19.H26-240319-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7727 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cistanche deserticola extract (Chiết xuất nhục thung dung) | 000.02.19.H26-240319-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7728 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Panax pseudoginseng extract (Chiết xuất tam thất) | 000.02.19.H26-240319-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7729 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Codonopsis pilosula extract (Chiết xuất đẳng sâm) | 000.02.19.H26-240319-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7730 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Adenosma glutinosum extract (Chiết xuất nhân trần) | 000.02.19.H26-240319-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7731 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cordyceps sinensis extract (Chiết xuất đông trùng hạ thảo) | 000.02.19.H26-240319-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7732 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bilberry extract 25% OPC (Chiết xuất việt quất 25% OPC) | 000.02.19.H26-240319-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7733 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aesculus hippocastanum extract 20% aescin HPLC (Chiết xuất dẻ ngựa 20% aescin HPLC) | 000.02.19.H26-240319-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7734 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boswellia extract 65% Boswellic Acid (Chiết xuất nhũ hương 65% Boswellic Acid) | 000.02.19.H26-240319-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7735 | CÔNG TY TNHH FATA GLOBAL | TT10B – 07, Khu Đô Thị Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gakami | 000.02.19.H26-240319-0002 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2024 |
|
7736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NUTRA-C® (NON-ACIDIC VITAMIN C) | 000.02.19.H26-240319-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-03-2024 |
|
7737 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Độc hoạt | 000.02.19.H26-240318-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2024 |
|
7738 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Mộc thông | 000.02.19.H26-240318-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2024 |
|
7739 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Phòng phong | 000.02.19.H26-240318-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2024 |
|
7740 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Immunoglobulin G (IgG) | 000.02.19.H26-240318-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-03-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |