STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ĐẠI PHÁT VIỆT NAM | Tầng 5, số 9 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG OPTIUC GLUCARE | 000.02.19.H26-240702-0018 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6272 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM ĐẠI PHÁT VIỆT NAM | Tầng 5, số 9 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG OPTIUC CALCIUM | 000.02.19.H26-240702-0017 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6273 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG OKYO MUM | 000.02.19.H26-240702-0016 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6274 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HANANO MILK CURCUMIN & BIRD'S NEST | 000.02.19.H26-240702-0015 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6275 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG OKYO SURE GOLD | 000.02.19.H26-240702-0014 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6276 | CÔNG TY CỔ PHẦN HCN HOLDINGS Hồ sơ hủy | Số 5 ngách 35 ngõ 214 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG SUMO MILK | 000.02.19.H26-240702-0013 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
công văn xin hủy |
6277 | CÔNG TY TNHH GUMSEOCARE | Số 42 Trần Kim Xuyến, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG THẠCH VITA ARGININE MAX | 000.02.19.H26-240702-0012 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6278 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ ALAMA VIỆT NAM | Tầng 5 toà nhà Láng Trung, số 60, tổ 33, ngõ 850 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG RAVI COLLAGENBEAUTY | 000.02.19.H26-240702-0011 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6279 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HEALTH FAITH | Số L7-78, Khu độ thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG HEALTHFAITH SỮA NON CANXI NANO MK7 SỤN CÁ MẬP | 000.02.19.H26-240702-0010 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6280 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HEALTH FAITH | Số L7-78, Khu độ thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HEALTHFAITH COLOS ORGAMILK ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO YẾN SÀO CANXI MK7 GOLD | 000.02.19.H26-240702-0009 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6281 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HEALTH FAITH | Số L7-78, Khu độ thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HEALTHFAITH SỮA NON NATTO BRAIN Q10 | 000.02.19.H26-240702-0008 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6282 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KOSHI JAPAR MAMA | 000.02.19.H26-240702-0007 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6283 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG KOSHI JAPAR SURE | 000.02.19.H26-240702-0006 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6284 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG YAYO MILK BONE&JOINT | 000.02.19.H26-240702-0005 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
6285 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG YAYO MILK SURE | 000.02.19.H26-240702-0004 | Thực phẩm bổ sung | 02-07-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |