STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4786 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ý dĩ (Coix lacrymajobi) | 000.02.19.H26-241014-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4787 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Câu kỷ tử (Lycium barbarum) | 000.02.19.H26-241014-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4788 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cần tây (Apium graveolens) | 000.02.19.H26-241014-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-241014-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4790 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất đảng sâm (Codonopsis javanica) | 000.02.19.H26-241014-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4791 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất hà thủ ô (Fallopia multiflora) | 000.02.19.H26-241014-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4792 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột Quế nhục (Cinnamomum cassia) | 000.02.19.H26-241014-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4793 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao hỗn hợp thảo mộc: Cốt toái bổ, Cây cối xay, Sơn thù du, Sinh địa, Câu kỷ tử, Bạch quả | 000.02.19.H26-241014-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus) | 000.02.19.H26-241014-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4795 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Hỗn hợp thảo mộc: Bạch tật lê, Bá bệnh, Ngài đực, Nhân sâm, Nhung hươu, Đông trùng hạ thảo, Dâm dương hoắc, Hải sâm, Trâu cổ, Maca, Toả dương | 000.02.19.H26-241014-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4796 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Đinh lăng (Polyscias fruticosa) | 000.02.19.H26-241014-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4797 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Nhân trần (Adenosma caeruleum) | 000.02.19.H26-241014-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
4798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Biffidobacterium Lactis 3 x 10^10 CFU/g | 000.02.19.H26-240918-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4799 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Lysozyme | 000.02.19.H26-240918-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
4800 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sinh khối Nấm linh chi | 000.02.19.H26-240918-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |