STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
45481 | Công ty TNHH Health Management Việt Nam | tầng 13, tòa nhà licogi 13, số 164 khuất duy tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột PREMIUM LAKLE | 19.01.100.4381 | 07-01-2019 |
|
|
45482 | Công ty TNHH Health Management Việt Nam | tầng 13, tòa nhà licogi 13, số 164 khuất duy tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột PREMIUM LAKLE | 19.01.100.4379 | 07-01-2019 |
|
|
45483 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Kẹo Dẻo Haribo | 19.01.100.4376 | 08-01-2019 |
|
|
45484 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ - THƯƠNG MẠI - XNK SOLIT | số 201, phố bạch mai, phường cầu dền, , , Thành phố Hồ Chí Minh | NƯỚC SÚP BÒ CÔ ĐẶC | 19.01.100.4374 | 08-01-2019 |
|
|
45485 | Công ty TNHH Healthcare Phạm Gia | số nhà 7, ngách 11/17, đường tô ngọc vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Muối hồng Himalayan | 19.01.100.4373 | 07-01-2019 |
|
|
45486 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu: GPCW 100 (dùng trong thực phẩm) | 19.01.100.4371 | 07-01-2019 |
|
|
45487 | Công ty TNHH Health Management Việt Nam | tầng 13, tòa nhà licogi 13, số 164 khuất duy tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột PREMIUM LAKLE | 19.01.100.4369 | 07-01-2019 |
|
|
45488 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM | số 89, lô 01, khu tái định cư làng trạm, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | GREMED TRÀ THẢO MỘC | 19.01.100.4368 | 07-01-2019 |
|
|
45489 | Công ty TNHH Health Management Việt Nam | tầng 13, tòa nhà licogi 13, số 164 khuất duy tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột PREMIUM LAKLE MINI | 19.01.100.4367 | 07-01-2019 |
|
|
45490 | Hồ Thị Hải Yến | số 52 ngách 66 ngõ hòa bình 7, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KHÔ LỢN | 19.01.100.4365 | 17-01-2019 |
|
|
45491 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: Alcotec 48 UF Turbo (37048-UF) | 19.01.100.4364 | 05-01-2019 |
|
|
45492 | Công ty cổ phần thương mại và thiết bị y tế MEDUPHARM | số 19, ngách 3, ngõ 850 đường láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Kẹo dẻo Candy Fun | 19.01.100.4363 | 08-01-2019 |
|
|
45493 | CÔNG TY CỔ PHẦN DP ECOLIFE | Số 60 Liên Cơ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Viên uống phụ khoa Dr.Iris | 19.01.100.4356 | 19-03-2019 |
|
|
45494 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM | số nhà 12, đường 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Kẹo FERRERO ROCHER | 19.01.100.4351 | 07-01-2019 |
|
|
45495 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Manganese Sulfate Monohydrate ( Manganese Sulfate) | 19.01.100.4344 | 05-01-2019 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |