STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
43966 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sx thực phẩm : VITAMIN B12 ( CYANOCOBALAMIN) | 19.05.100.7002 | 02-05-2019 |
|
|
43967 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sx thực phẩm : Microcrystalline Cellulose ( Microcrystalline Cellulose102) | 19.05.100.7001 | 02-05-2019 |
|
|
43968 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sx thực phẩm : Microcrystalline Cellulose ( Microcrystalline Cellulose 101) | 19.05.100.7000 | 02-05-2019 |
|
|
43969 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SX thực phẩm : Calcium Carbonate(nano) | 19.05.100.6999 | 02-05-2019 |
|
|
43970 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH MORIS | thôn an khoái, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Mỳ chùm ngây MoriS | 19.05.100.6998 | 02-05-2019 |
|
|
43971 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid:Acid Citric Anhydrous | 19.04.100.6985 | 01-07-2019 |
|
|
43972 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid:Acid Citric Monohydrate | 19.04.100.6984 | 01-07-2019 |
|
|
43973 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid: MonoCalcium Phosphate (MCP) | 19.04.100.6983 | 01-07-2019 |
|
|
43974 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium TriPolyPhosphate (STPP) | 19.04.100.6982 | 01-07-2019 |
|
|
43975 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium Hydroxide (Caustic Soda Flakes) | 19.04.100.6981 | 01-07-2019 |
|
|
43976 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium Hydroxide (Caustic Soda MicroPearls) | 19.04.100.6979 | 01-07-2019 |
|
|
43977 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sodium Hydroxide (Caustic Soda Pearls (Micropearls)) | 19.04.100.6978 | 01-07-2019 |
|
|
43978 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Tripotassium Citrate Monohydrate | 19.04.100.6973 | 01-07-2019 |
|
|
43979 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm- Chất nhũ hóa: Sodium Acid PyroPhosphate (SAPP) | 19.04.100.6971 | 01-07-2019 |
|
|
43980 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid: Lactic Acid | 19.04.100.6970 | 01-07-2019 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |