STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4306 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vietland | 09 ngọc hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | BÌNH ĐỰNG NƯỚC (PITCHER) | 000.02.19.H26-241126-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-11-2024 |
|
4307 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THÁP ĐỰNG BIA | 000.02.19.H26-241126-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-11-2024 |
|
4308 | Công ty TNHH thương mại & xuất nhập khẩu Nhất Lâm | số 376, phố xã đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phô mai sữa chua hoa quả Kidsmix Premium. | 000.02.19.H26-241128-0009 | Thực phẩm bổ sung | 28-11-2024 |
|
4309 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Wilfarin Refined Glycerine 99,7%” | 000.02.19.H26-241203-0018 | Phụ gia | 03-12-2024 |
|
4310 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Nano Precipitated Calcium Carbonate” | 000.02.19.H26-241203-0020 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4311 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-TRYPTOPHAN” | 000.02.19.H26-241203-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-CITRULLINE DL-MALATE 2:1” | 000.02.19.H26-241203-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4313 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-THREONINE” | 000.02.19.H26-241203-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4314 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-VALINE” | 000.02.19.H26-241203-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4315 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-THEANINE” | 000.02.19.H26-241203-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4316 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-ISOLEUCINE” | 000.02.19.H26-241203-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-TYROSINE” | 000.02.19.H26-241203-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4318 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-PHENYLALANINE” | 000.02.19.H26-241203-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Hesperidin” | 000.02.19.H26-241203-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
4320 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L- Carnitine Fumarate” | 000.02.19.H26-241203-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |