STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
42241 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM NHỰA ALUBA VIỆT NAM | km22, đường láng hòa lạc, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Hộp bảo quản thực phẩm (KB-SM400S,KB-SM600S,KB-SM650S,KB-SM900S, KB-SM1250S, KB-SM400S1,KB-SM600S1,KB-SM650S1, KB-SM900S1,KB-SM2000S1, KB-SM2000S1R,KB-SM400S2,KB-SM650S2,KB-SM900S2) | 19.06.100.8492 | 12-06-2019 |
|
|
42242 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM NHỰA ALUBA VIỆT NAM | km22, đường láng hòa lạc, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Hộp bảo quản thực phẩm ngăn đông Biozone (KB-FR600S,KB-FR1000S,KB-FR1200S,KB-FR1800S,KB-FR2700S) | 19.06.100.8491 | 12-06-2019 |
|
|
42243 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM NHỰA ALUBA VIỆT NAM | km22, đường láng hòa lạc, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Hộp bảo quản thực phẩm khô Biozone (KB-DR400P, KB-DR500P,KB-DR800P,KB-DR800P2,KB-DR100P, KB-DR2700P, KB-DR7000P,KB-DR10000P) | 19.06.100.8490 | 12-06-2019 |
|
|
42244 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Việt Hung | Số nhà C16, lô 20, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Viên sủi cola pluss | 19.06.100.8474 | 11-06-2019 |
|
|
42245 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Việt Hung | Số nhà C16, lô 20, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Viên sủi chanh muối | 19.06.100.8473 | 11-06-2019 |
|
|
42246 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Việt Hung | Số nhà C16, lô 20, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Viên sủi hoa quả | 19.06.100.8472 | 11-06-2019 |
|
|
42247 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Việt Hung | Số nhà C16, lô 20, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Viên sủi vị bò húc | 19.06.100.8471 | 11-06-2019 |
|
|
42248 | Công ty Cổ phần Thương mại Quốc tế Sing Việt | số 8a, ngõ 95 ngách 141/23 tổ 9 nam dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Ngũ cốc dinh dưỡng | 19.06.100.8470 | 11-06-2019 |
|
|
42249 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đậu phộng rang muối – Salted Peanuts | 19.06.100.8469 | 13-06-2019 |
|
|
42250 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Hỗn hợp các loại hạt – Party Snack | 19.06.100.8468 | 13-06-2019 |
|
|
42251 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM NHỰA ALUBA VIỆT NAM | km22, đường láng hòa lạc, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Hộp bảo quản thực phẩm ngăn mát Biozone (KB-CO44OP,KB-CO680P,KB-CO98OP, KB-CO25OOP,KB-CO2600P,KB-CO4500P,KB-CO65OOP,KB-CO7500P,KB-CO8700P) | 19.06.100.8467 | 11-06-2019 |
|
|
42252 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đậu phộng bao sữa dừa – Coconut Coated Peanuts | 19.06.100.8465 | 13-06-2019 |
|
|
42253 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Hạt dẻ tách vỏ – Roasted Chestnut without Shell | 19.06.100.8464 | 13-06-2019 |
|
|
42254 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Hỗn hợp hạt nướng – Baked Cocktail Nuts | 19.06.100.8463 | 13-06-2019 |
|
|
42255 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Hỗn hợp hạt trái cây sấy – All Natural Cocktail Snack | 19.06.100.8462 | 13-06-2019 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |