STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
39811 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC QUỐC TẾ THÀNH NAM | Căn 31B Dãy 7 TTQĐ, Số 188 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm COENZYME Q10 | 20.01.100.15338 | 16-01-2020 |
|
|
39812 | Công ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Đức Hạnh | cụm công nghiệp trường an, , , Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Bột kẹo dẻo | 20.01.100.15337 | 15-01-2020 |
|
|
39813 | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG SẢN XUẤT THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỌC VIỆN QUÂN Y | 158a phùng hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: CAO CĐQ ĐỊNH CHUẨN | 20.01.100.15334 | 09-01-2020 |
|
|
39814 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: GroupG RCM 100 (dùng trong thực phẩm) | 20.01.100.15333 | 16-01-2020 |
|
|
39815 | Công ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Đức Hạnh | cụm công nghiệp trường an, , , Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Bột làm thạch | 20.01.100.15332 | 09-01-2020 |
|
|
39816 | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG SẢN XUẤT THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỌC VIỆN QUÂN Y | 158a phùng hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: CAO CSN ĐỊNH CHUẨN | 20.01.100.15331 | 09-01-2020 |
|
|
39817 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: GroupG CFN 100 (dùng trong thực phẩm) | 20.01.100.15330 | 16-01-2020 |
|
|
39818 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: HƯƠNG CHANH LEO 621706- PASSION FRUIT FLAVOR | 20.01.100.15329 | 09-01-2020 |
|
|
39819 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ascorbic Acid (Vitamin C)” | 20.01.100.15328 | 13-01-2020 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
|
39820 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Caramel Colour 201 | 20.01.100.15327 | 09-01-2020 |
|
|
39821 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm – Lactic Acid 88% Excel (Galacid Excel 88 – LAFTL 88) | 20.01.100.15326 | 09-01-2020 |
|
|
39822 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: Men bia Munich | 20.01.100.15325 | 09-01-2020 |
|
|
39823 | CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU | số 233 trần quốc hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Khay ăn hình ô tô 5 món cho bé | 20.01.100.15324 | 09-01-2020 |
|
|
39824 | CÔNG TY CP DINH DƯỠNG NUTRICARE | số 5, ngõ 9/76 phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột sữa nguyên kem tan nhanh Burra Foods (Instant Full Cream Milk Powder Burra Foods) | 20.01.100.15323 | 09-01-2020 |
|
|
39825 | Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu | Số 41, ngách 58 ngõ 108, Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phosphoric Acid 85% Min Food Grade | 20.01.100.15319 | 16-01-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |