STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
39211 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm ACHYRANTHES BIDENTATA EXTRACT | 19.10.100.12958 | 31-10-2019 |
|
|
39212 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm SCHISANDRA CHINENSIS EXTRACT | 19.10.100.12957 | 31-10-2019 |
|
|
39213 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm SCHEFFLERA HEPTAPHYLLA EXTRACT | 19.10.100.12956 | 31-10-2019 |
|
|
39214 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm MOMORDICA CHARANTIA EXTRACT | 19.10.100.12955 | 31-10-2019 |
|
|
39215 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm CYDONIA OBLONGA EXTRACT | 19.10.100.12954 | 31-10-2019 |
|
|
39216 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm OPHIOPOGON JAPONICUS EXTRACT | 19.10.100.12953 | 31-10-2019 |
|
|
39217 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm LOTUS LEAF EXTRACT | 19.10.100.12952 | 31-10-2019 |
|
|
39218 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm PIPER SARMENTOSUM EXTRACT | 19.10.100.12951 | 31-10-2019 |
|
|
39219 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm LONICERA JAPONICA EXTRACT | 19.10.100.12950 | 31-10-2019 |
|
|
39220 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm NOTOPTERYGIUM INCISUM EXTRACT | 19.10.100.12949 | 31-10-2019 |
|
|
39221 | HỘ KINH DOANH HÀ SƠN | xóm lẻ, thôn triều khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Hà Sơn | 19.10.100.12948 | 30-10-2019 |
|
|
39222 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm MILLETTIA RETICULATA EXTRACT | 19.10.100.12947 | 31-10-2019 |
|
|
39223 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm SCROPHULARIA NODOSA EXTRACT | 19.10.100.12946 | 31-10-2019 |
|
|
39224 | CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC TINH KHIẾT VIVIAN VIỆT NAM | số 6 dãy c1tt a71 bộ công an, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai VIVIAN | 19.10.100.12945 | 30-10-2019 |
|
|
39225 | CÔNG TY TNHH HMV DELI DISTRIBUTION & SERVICES | số 391 nguyễn xiển, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Núm ti silicone | 19.10.100.12944 | 30-10-2019 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |