STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
38881 | CÔNG TY TNHH XNK THỰC PHẨM MC | tổ 3, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Ức Vịt Hun Khói | 19.11.100.13403 | 11-11-2019 |
|
|
38882 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: Cao khô Hương phụ (Cyperus rotundus L Extract) | 19.11.100.13402 | 08-11-2019 |
|
|
38883 | CÔNG TY TNHH FPC VIỆT NAM | , Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Cốc giấy dùng một lần | 19.11.100.13398 | 08-11-2019 |
|
|
38884 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: Cao khô Xáo tam phân (Paramignya trimera Extract) | 19.11.100.13397 | 08-11-2019 |
|
|
38885 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM (dùng cho thực phẩm): PASSIONFRUIT SQUASH | 19.11.100.13396 | 19-11-2019 |
|
|
38886 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM (dùng cho thực phẩm): STRAWBERRY SQUASH | 19.11.100.13395 | 19-11-2019 |
|
|
38887 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM (dùng cho thực phẩm): BLUEBERRY SQUASH | 19.11.100.13394 | 19-11-2019 |
|
|
38888 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM (dùng cho thực phẩm): ORANGE SQUASH | 19.11.100.13393 | 19-11-2019 |
|
|
38889 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ G&M | Số 15 - 17 Ngõ 231/51 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: RED BEAN FLAVOUR (Dùng trong thực phẩm) | 19.11.100.13391 | 19-11-2019 |
|
|
38890 | công ty TNHH sản xuất và thương mại Mạnh Linh | thôn cựu quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thìa nhựa từ nhựa PP | 19.11.100.13389 | 08-11-2019 |
|
|
38891 | Công ty TNHH Donchicken Hà Nội | tt04-32, dự án hải đăng city, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | SỐT GARLIC (TỎI TRẮNG) (GARLIC DIPPING SAUCE) | 19.11.100.13387 | 08-11-2019 |
|
|
38892 | Công ty TNHH Donchicken Hà Nội | tt04-32, dự án hải đăng city, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | GIA VỊ NƯỚNG (MARINADE SEASONING FOR CHICKEN) | 19.11.100.13386 | 08-11-2019 |
|
|
38893 | Công ty TNHH Donchicken Hà Nội | tt04-32, dự án hải đăng city, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT RẮC CÀ RI (CURRY-FLAVORED TOPPING POWDER) | 19.11.100.13385 | 08-11-2019 |
|
|
38894 | Công ty TNHH Donchicken Hà Nội | tt04-32, dự án hải đăng city, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | GIA VỊ CHIÊN (SALTED AGENT FOR CHICKEN) | 19.11.100.13384 | 08-11-2019 |
|
|
38895 | Công ty TNHH Donchicken Hà Nội | tt04-32, dự án hải đăng city, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT RÁN (FRYING POWDER FOR CHICKEN) | 19.11.100.13383 | 08-11-2019 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |