STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
36001 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Rehmannia Glutinosa Libosch Extract (Cao khô thục địa) | 20.03.100.16813 | 20-03-2020 |
|
|
36002 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Desmodium Styracifolium Extract (Cao khô kim tiền thảo) | 20.03.100.16812 | 20-03-2020 |
|
|
36003 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒ UỐNG VIETBLEND | số 10/1, ngõ 55 đường huỳnh thúc kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | SI RÔ KIWI VÀNG (GOLD KIWIFRUIT) | 20.03.100.16811 | 20-03-2020 |
|
|
36004 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bacopa Monnieri Extract (Cao khô rau đắng biển) | 20.03.100.16810 | 20-03-2020 |
|
|
36005 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: AVO CB-1+AFC | 20.03.100.16809 | 20-03-2020 |
|
|
36006 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Crinum Latifolium Extract (Cao khô trinh nữ hoàng cung) | 20.03.100.16807 | 20-03-2020 |
|
|
36007 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH MORIS | thôn an khoái, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Mì rau củ Nguyên Minh | 20.03.100.16806 | 09-04-2020 |
|
|
36008 | Công Ty TNHH Queen Pack | số 24, đường nguyễn văn hưởng, tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Khay giấy đựng thức ăn có nắp liền dáng cửa sổ | 20.03.100.16805 | 20-03-2020 |
|
|
36009 | Công Ty TNHH Queen Pack | số 24, đường nguyễn văn hưởng, tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Khay giấy đựng thức ăn có nắp liền | 20.03.100.16804 | 20-03-2020 |
|
|
36010 | CÔNG TY CỔ PHẦN WISLOVE BIO TECH | số 204-a2, ngõ 68, phố quan nhân, tổ 35, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BIOTRACEMIN | 20.03.100.16803 | 20-03-2020 |
|
|
36011 | CÔNG TY CỔ PHẦN WISLOVE BIO TECH | số 204-a2, ngõ 68, phố quan nhân, tổ 35, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | DETOXIM | 20.03.100.16802 | 20-03-2020 |
|
|
36012 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L+ Choline Bitartrate” | 20.03.100.16800 | 23-03-2020 |
|
|
36013 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SXTP, thực phẩm chức năng: L-Tryptophan | 20.03.100.16798 | 19-03-2020 |
|
|
36014 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SXTP, thực phẩm chức năng: L-Threonine | 20.03.100.16797 | 19-03-2020 |
|
|
36015 | Công ty TNHH Hóa Dược Phẩm Hồng Thái | số nhà 16, khu tập thể trung tâm nhiệt đới việt nga, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu SXTP, thực phẩm chức năng: L-Alanine | 20.03.100.16796 | 19-03-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |