STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
34726 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua bò | 20.05.100.18547 | 09-07-2020 |
|
|
34727 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua dê | 20.05.100.18546 | 09-07-2020 |
|
|
34728 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua Phô mai | 20.05.100.18545 | 09-07-2020 |
|
|
34729 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua chanh dây | 20.05.100.18544 | 09-07-2020 |
|
|
34730 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua nếp cẩm | 20.05.100.18543 | 09-07-2020 |
|
|
34731 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua nha đam | 20.05.100.18542 | 09-07-2020 |
|
|
34732 | CÔNG TY TNHH BÒ SỮA BA VÌ | thôn tam mỹ, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Sữa chua hoa quả | 20.05.100.18540 | 09-07-2020 |
|
|
34733 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TCPHARMA | tổ 6, thôn xuân long, Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PORINA | 20.05.100.18539 | 27-05-2020 |
|
|
34734 | CÔNG TY CỔ PHẦN VQC | số 21 ngõ 22 phố nghĩa đô, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TINH HOA TRÀ – Trà người già & Stress mất ngủ | 20.05.100.18536 | 27-05-2020 |
|
|
34735 | CÔNG TY CỔ PHẦN VQC | số 21 ngõ 22 phố nghĩa đô, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO | 20.05.100.18535 | 27-05-2020 |
|
|
34736 | Công ty TNHH Phát Anh Minh | số 13D, Khu tập thể Bộ Tư lệnh Thông Tin, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm wakodo vị rau củ, gạo Koshihikari(4987244192608) | 20.05.100.18531 | 27-05-2020 |
|
|
34737 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ NHỰA THÀNH CÔNG TRÍ | lô số 7, đnv 1 - 5, đền lừ 3, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Hộp nhựa | 20.05.100.18530 | 27-05-2020 |
|
|
34738 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hương Hành Phi 570625 ST5793/10 (Fried Onion Flavor 570625 ST5793/10) | 20.05.100.18524 | 28-05-2020 |
|
|
34739 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Hương Sả IP 8109 (Lemongrass Flavor IP 8109) | 20.05.100.18523 | 28-05-2020 |
|
|
34740 | Công ty TNHH Hóa chất Thanh Bình | số 2 phạm ngũ lão , Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Potassium chloride | 20.05.100.18521 | 26-05-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |