STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31591 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Lưới lọc trà (Milk tea strainer) | 20.11.100.24171 | 27-11-2020 |
|
|
31592 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thìa khuấy hai đầu (Dual purpose mixing spoon) | 20.11.100.24170 | 27-11-2020 |
|
|
31593 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Rây lọc (Strainer) | 20.11.100.24169 | 27-11-2020 |
|
|
31594 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thìa Inox có lỗ (Stainless steel strainer) | 20.11.100.24168 | 27-11-2020 |
|
|
31595 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc đong (Measuring cup 300cc) | 20.11.100.24167 | 27-11-2020 |
|
|
31596 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC CỐT HOA QUẢ TỔNG HỢP ((NƯỚC CỐT HOA QUẢ) (FRUCTOSE SYRUP)) | 20.11.100.24166 | 27-11-2020 |
|
|
31597 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT DÂU TÂY (STRAWBERRY JAM) | 20.11.100.24165 | 27-11-2020 |
|
|
31598 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT TRÀ SỮA (NON-DAIRY CREAMER (ORIGINAL)) | 20.11.100.24164 | 27-11-2020 |
|
|
31599 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SYRUP NƯỚC ĐƯỜNG MÍA ((NƯỚC ĐƯỜNG) (SUGAR SYRUP)) | 20.11.100.24163 | 27-11-2020 |
|
|
31600 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MỨT XOÀI (MANGO JAM) | 20.11.100.24162 | 27-11-2020 |
|
|
31601 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BỘT KEM KHÔNG SỮA VỊ TRUYỀN THỐNG (NON-DAIRY CREAMER (SWEET)) | 20.11.100.24161 | 27-11-2020 |
|
|
31602 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Syrup nước bí đao cô đặc (WINTER MELON SYRUP) | 20.11.100.24160 | 27-11-2020 |
|
|
31603 | CÔNG TY TNHH SNOW KING GLOBAL | b5- khu nhà ở thấp tầng, dự án tổ hợp công trình hỗn hợp pandora, số 53, phố triều khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | TRÀ BÁ TƯỚC (EARL GREY TEA) | 20.11.100.24159 | 27-11-2020 |
|
|
31604 | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sunhouse | Số 139, phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chảo sâu đáy từ Sunhouse SHS20MB, SHS26MB,SHS28MB | 20.11.100.24158 | 13-11-2020 |
|
|
31605 | Công ty TNHH Starex | số 175/55/7 phố lạc long quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi: Bột ăn dặm vị Sữa Lúa mì Bí đỏ (Milk wheat porridge with pumpkin) | 20.11.100.24157 | 13-11-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |