STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30991 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỆT HÀ | 12a24 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thìa mềm báo nóng (4 cái) nhãn hiệu Munchkin. | 20.10.100.23493 | 20-10-2020 |
|
|
30992 | CÔNG TY TNHH KUKJE INTERNATIONAL | k28 - nhóm k, khu nhà bán yên hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hồng Sâm Sấy Tẩm Mật Ong - Korean Honey Red Ginseng | 20.10.100.23492 | 21-10-2020 |
|
|
30993 | CÔNG TY TNHH KUKJE INTERNATIONAL | k28 - nhóm k, khu nhà bán yên hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Cao cấp Hắc Sâm Hàn Quốc 6 năm tuổi – 6Years Health Day Black Ginseng Extract | 20.10.100.23491 | 21-10-2020 |
|
|
30994 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỆT HÀ | 12a24 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Bộ thìa silicone (2 cái) nhãn hiệu Munchkin. | 20.10.100.23489 | 20-10-2020 |
|
|
30995 | CÔNG TY TNHH HỒNG SÂM HANSUSAM | phòng 304a, tầng 3, tòa nhà ford thăng long, số 105 láng hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NƯỚC HỒNG SÂM NHUNG HƯƠU BO STICK (DAILY KOREAN RED GINSENG DEER ANTLER BO STICK) | 20.10.100.23474 | 20-10-2020 |
|
|
30996 | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại Hà Nội | Tầng 7, tầng 8, tháp A, tòa nhà Handi Resco, 521 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung cho trẻ từ 2 tuổi trở lên: Abbott Grow 4 | 20.10.100.23473 | 20-10-2020 |
|
|
30997 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MAGNESOL FILTER POWDER (MAGNESIUM SILICATE) | 20.10.100.23468 | 26-10-2020 |
|
|
30998 | CÔNG TY TNHH RISEN FOOD VIỆT NAM | số 6, đường thạch bàn, , , Thành phố Hà Nội | Nước uống tinh khiết đóng chai hiệu Wahaha (Wahaha purified water for drinking) | 20.10.100.23467 | 20-10-2020 |
|
|
30999 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Chè Vằng (Extractum Herba Houttuyniae cordatae siccum) | 20.10.100.23459 | 20-10-2020 |
|
|
31000 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Goldmalt | b04-l09, biệt thự an phú, kđt mới dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa viên Hallertauer Mittelfruher – Hallertauer Mittelfruher Hop Pellets | 20.10.100.23457 | 19-10-2020 |
|
|
31001 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Goldmalt | b04-l09, biệt thự an phú, kđt mới dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa viên Elbe Saale Saazer - Elbe Saale Saazer Hop Pellets | 20.10.100.23456 | 19-10-2020 |
|
|
31002 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Goldmalt | b04-l09, biệt thự an phú, kđt mới dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa viên CZ - Saz – CZ - Saz Hop Pellets | 20.10.100.23455 | 19-10-2020 |
|
|
31003 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Goldmalt | b04-l09, biệt thự an phú, kđt mới dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa viên Callista - Callista Hop Pellets | 20.10.100.23454 | 19-10-2020 |
|
|
31004 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Goldmalt | b04-l09, biệt thự an phú, kđt mới dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa viên Tettnanger - Tettnanger Hop Pellets | 20.10.100.23453 | 19-10-2020 |
|
|
31005 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Goldmalt | b04-l09, biệt thự an phú, kđt mới dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa viên Hallertau Blanc – Hallertau Blanc Hop Pellets | 20.10.100.23452 | 19-10-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |