STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30901 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: HƯƠNG TÔM - SHRIMP FLAVOUR E20086637 | 20.10.100.23624 | 31-10-2020 |
|
|
30902 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe LYCOPRIN | 20.10.100.23621 | 27-10-2020 |
|
|
30903 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Celery Seed Extract (Chiết xuất Hạt Cần tây)” | 20.10.100.23620 | 26-10-2020 |
|
|
30904 | CÔNG TY TNHH MDM HẠT | b04 - l31 an phú, kđt dương nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỚT INOX 304 CAO CẤP | 20.10.100.23619 | 29-10-2020 |
|
|
30905 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Sản phẩm dinh dưỡng PREMIUM MILK COLOSTRUM NANO | 20.10.100.23618 | 25-10-2020 |
|
|
30906 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Kẹo cứng | 20.10.100.23616 | 24-10-2020 |
|
|
30907 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bột bao phim OPADRY ® AMB II HIGH PERFORMANCE MOISTURE BARRIER FILM COATING 88A190022 CLEAR | 20.10.100.23615 | 24-10-2020 |
|
|
30908 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Cratoxylum prunifolium extract” | 20.10.100.23614 | 04-11-2020 |
|
|
30909 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Staghorn clubmoss extract ” | 20.10.100.23613 | 04-11-2020 |
|
|
30910 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Lonicera Japonica Extract” | 20.10.100.23612 | 04-11-2020 |
|
|
30911 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Tongkat Ali Extract” | 20.10.100.23611 | 04-11-2020 |
|
|
30912 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Gynostemma Pentaphyllum Extract” | 20.10.100.23610 | 24-10-2020 |
|
|
30913 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chất bảo quản - ADDCONIC CalPro (Calcium Propionate) - Granular - Food Grade | 20.10.100.23609 | 26-10-2020 |
|
|
30914 | Công ty TNHH Đức Trung | 28 hàng tre, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Ca trà thủy tinh hiệu MP-USA Home Set | 20.10.100.23608 | 24-10-2020 |
|
|
30915 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ F99 | tầng 2 - tòa nhà ct2, ban cơ yếu chính phủ, khu đất m2 đưuòng khuất duy tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | SITOKATA FOR MEN | 20.10.100.23607 | 24-10-2020 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |