STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28636 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Devil's Claw extract (Cao khô móng quỷ ) | 21.05.100.29014 | 15-05-2021 |
|
|
28637 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Devil's Claw extract 2.5% Harpagoside (Cao khô móng quỷ 2.5% harpagoside) | 21.05.100.29013 | 15-05-2021 |
|
|
28638 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Camomile extract (Cao khô cúc la mã) | 21.05.100.29012 | 15-05-2021 |
|
|
28639 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Gynochthodes officinalis 3% Nystose (Cao khô ba kích 3% Nystose) | 21.05.100.29011 | 15-05-2021 |
|
|
28640 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Tongkat ali extract (Cao khô bá bệnh) | 21.05.100.29010 | 15-05-2021 |
|
|
28641 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Cherry fruit extract (Cao khô Anh đào) | 21.05.100.29009 | 15-05-2021 |
|
|
28642 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Artichoke extract (Cao khô Actiso) | 21.05.100.29008 | 15-05-2021 |
|
|
28643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA DƯỢC QUỐC TẾ | số 15, ngõ 68, đường điếm ba - xa đông, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPCN: Strawberry powder (Bột dâu tây) | 21.05.100.29007 | 15-05-2021 |
|
|
28644 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng OVOPRON-DC | 21.05.100.29006 | 27-05-2021 |
|
|
28645 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt inox Q104 | 21.05.100.29005 | 15-05-2021 |
|
|
28646 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Herbal extracts proprietary blend (Genopause) | 21.05.100.29004 | 16-06-2021 |
|
|
28647 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | liệu thực phẩm chức năng ENDOLIVE 200 (Chiết xuất quả Oliu) | 21.05.100.29003 | 24-05-2021 |
|
|
28648 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á Hồ sơ hủy | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: PECTIN 64030 | 21.05.100.29002 | 15-05-2021 |
CƠ SỞ XIN HỦY HỒ SƠ TỰ CÔNG BỐ THEO CÔNG VĂN ĐÍNH KÈM |
|
28649 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thìa mã P2CUP202I | 21.05.100.28996 | 14-05-2021 |
|
|
28650 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe: “Cordyceps Sinensis Extract” | 21.05.100.28995 | 14-05-2021 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |