STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2806 | CÔNG TY TNHH TENAGA Hồ sơ hủy | Tầng 6, số 1 ngõ 40 Kim Giang,, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HEPOGAN SURE PLUS | 000.02.19.H26-250224-0004 | Thực phẩm bổ sung | 24-02-2025 |
công văn xin hủy hồ sơ số 01/2025 ngày 10/6/2025 |
2807 | Công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm Sky health Hồ sơ hủy | Số nhà 3A, ngõ 8, Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SKY COLOS | 000.02.19.H26-250224-0002 | Thực phẩm bổ sung | 24-02-2025 |
công văn thu hồi |
2808 | Công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm Sky health | Số nhà 3A, ngõ 8, Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SKY XO | 000.02.19.H26-250224-0003 | Thực phẩm bổ sung | 24-02-2025 |
|
2809 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên: HƯƠNG NƯỚC TƯƠNG - SOY SAUCE FLAVOR TIV-622818 | 000.02.19.H26-250226-0001 | Phụ gia | 26-02-2025 |
|
2810 | CÔNG TY TNHH KOREVINA | 1A Q17 Ngõ 134 Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lucysense Premium Farro Enzyme | 000.02.19.H26-250225-0003 | Thực phẩm bổ sung | 25-02-2025 |
|
2811 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên: HƯƠNG VANILLA - 825353 VANILLA FLAVOR | 000.02.19.H26-250226-0002 | Phụ gia | 26-02-2025 |
|
2812 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC QUỐC TẾ THÀNH NAM | Căn 31B Dãy 7 TTQĐ, Số 188 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Eucalyptol | 000.02.19.H26-250227-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-02-2025 |
|
2813 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC QUỐC TẾ THÀNH NAM | Căn 31B Dãy 7 TTQĐ, Số 188 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Natural Camphor | 000.02.19.H26-250227-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-02-2025 |
|
2814 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Nguyên liệu thực phẩm): INSTANT COCONUT POWDER CP25 (Tên tiếng Việt: BỘT DỪA CP25) | 000.02.19.H26-250227-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-02-2025 |
|
2815 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THỰC PHẨM GREENLIFE | Cụm công nghiệp Liên Phương, xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NƯỚC UỐNG THẢO MỘC ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO TÁO ĐỎ | 000.02.19.H26-250303-0050 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2816 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Oyster Meat Extract” | 000.02.19.H26-250303-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2817 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Quercetin” | 000.02.19.H26-250303-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-ornithine L-aspartate” | 000.02.19.H26-250303-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2819 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Microcrystalline Cellulose 101 (Ambicel)” | 000.02.19.H26-250228-0032 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
2820 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Microcrystalline Cellulose 102 (Ambicel)” | 000.02.19.H26-250228-0033 | Phụ gia | 28-02-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |