STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21436 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COUNTRY FARMS CHLOROPURETM Liquid Chlorophyll | 21.12.100.36489 | 25-12-2021 |
|
|
21437 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COUNTRY FARMS SUPER CLEANSE | 21.12.100.36488 | 25-12-2021 |
|
|
21438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COUNTRY FARMS SUPER REDS | 21.12.100.36487 | 25-12-2021 |
|
|
21439 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COUNTRY FARMS IMMUNE DEFENSE IMMUNE SUPPORT SUPERFOODS | 21.12.100.36486 | 25-12-2021 |
|
|
21440 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG GLUCOFLEX® OMEGA 3.6.9TM | 21.12.100.36485 | 25-12-2021 |
|
|
21441 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG WINDMILL NATURAL VITAMINS® DHEA 50mg | 21.12.100.36484 | 25-12-2021 |
|
|
21442 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG REJUVICARE® ENHANCED BEAUTY NUTRACEUTICALS COLLAGEN BEAUTY FORMULA LIQUID COLLAGEN COMPLEX | 21.12.100.36483 | 25-12-2021 |
|
|
21443 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG REJUVICARE® ENHANCED BEAUTY NUTRACEUTICALS BIOTIN GUMMIES 10,000mcg | 21.12.100.36482 | 25-12-2021 |
|
|
21444 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG WINDMILL NATURAL VITAMINS® ZINC ( Gluconate) 50mg | 21.12.100.36481 | 25-12-2021 |
|
|
21445 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ THE FACE VIỆT NAM | tầng 3, số nhà 15, ngõ 47 nguyễn khả trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG WINDMILL NATURAL VITAMINS® QUERCETIN 500mg | 21.12.100.36480 | 25-12-2021 |
|
|
21446 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Bữa ăn một phút – OAT TA SLIM | 21.12.100.36479 | 21-12-2021 |
|
|
21447 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ PHÂN PHỐI QUỐC TẾ DHD VIỆT NAM | căn hộ 02, nhà n12, khu tập thể quân đội, phố vĩnh tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BỘT CHIÊN GÀ GIÒN (Fried chicken mix) | 21.12.100.36471 | 24-12-2021 |
|
|
21448 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MAI NAM | tầng 5, khu văn phòng tòa a, tòa imperia garden, số 203 phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Màng nhựa HIPS | 21.12.100.36470 | 04-01-2022 |
|
|
21449 | trung tâm ứng dụng khoa học công nghệ dược liệu | km 12,9 đường ngọc hồi, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Đông trùng hạ thảo Ngọc Rồng | 21.12.100.36469 | 21-12-2021 |
|
|
21450 | trung tâm ứng dụng khoa học công nghệ dược liệu | km 12,9 đường ngọc hồi, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Trà đông trùng hạ thảo Ngọc Rồng | 21.12.100.36468 | 21-12-2021 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |