STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18256 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC | F13/1U1 ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm bổ sung AWA NEST YẾN SÀO KHÔNG ĐƯỜNG | 000.02.19.H26-220717-0006 | Thực phẩm bổ sung | 17-07-2022 |
|
18257 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC | F13/1U1 ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm bổ sung AWA NEST YẾN SÀO ĐƯỜNG PHÈN | 000.02.19.H26-220717-0005 | Thực phẩm bổ sung | 17-07-2022 |
|
18258 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC | F13/1U1 ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm bổ sung AWA NEST YẾN SÀO CANXI | 000.02.19.H26-220717-0004 | Thực phẩm bổ sung | 17-07-2022 |
|
18259 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM SẠCH OGRANIC | F13/1U1 ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Thực phẩm bổ sung AWA NEST KIDS | 000.02.19.H26-220717-0003 | Thực phẩm bổ sung | 17-07-2022 |
|
18260 | Công ty cổ phần sản xuất thương mại Tân Hồng Anh | Số 322 đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI CAMELLIA | 000.02.19.H26-220717-0002 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 17-07-2022 |
|
18261 | Công ty cổ phần sản xuất thương mại Tân Hồng Anh | Số 322 đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | NƯỚC ĐÁ DÙNG LIỀN CAMELLIA | 000.02.19.H26-220717-0001 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 17-07-2022 |
|
18262 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ CỐC GIỮ NHIỆT KÈM ỐNG HÚT P8CU600K | 000.02.19.H26-220716-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-07-2022 |
|
18263 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT P8BOT304K | 000.02.19.H26-220716-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-07-2022 |
|
18264 | CÔNG TY TNHH AN BÌNH GIANG | Hẻm 36, ngách 1, ngõ 49, phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Chất điều chỉnh độ acid - CITRIC ACID MONOHYDRATE (Weifang Ensign) | 000.02.19.H26-220716-0014 | Phụ gia | 16-07-2022 |
|
18265 | CÔNG TY TNHH AN BÌNH GIANG | Hẻm 36, ngách 1, ngõ 49, phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Chất điều chỉnh độ acid - CITRIC ACID MONOHYDRATE (TTCA) | 000.02.19.H26-220716-0013 | Phụ gia | 16-07-2022 |
|
18266 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe: CURCUMIN 3C | 000.02.19.H26-220716-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-07-2022 |
|
18267 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: HƯƠNG GÀ - 683847 CHICKEN FLAVOR | 000.02.19.H26-220716-0011 | Phụ gia | 16-07-2022 |
|
18268 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: HƯƠNG BÍ ĐAO - (227150) WINTER MELON FLAVOR 848484 | 000.02.19.H26-220716-0010 | Phụ gia | 16-07-2022 |
|
18269 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: HƯƠNG NGÔ - 800992 SWEET CORN FLAVOR | 000.02.19.H26-220716-0009 | Phụ gia | 16-07-2022 |
|
18270 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: HƯƠNG CHUỐI - BANANA FLAVOR E20029525 | 000.02.19.H26-220716-0008 | Phụ gia | 16-07-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |