STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17896 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỚT GỖ - TEAK CHOPPING BOARD | 000.02.19.H26-220523-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-05-2022 |
|
17897 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KALI NHÔM SULFAT | 000.02.19.H26-220523-0018 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17898 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÌNH ĐỰNG NƯỚC | 000.02.19.H26-220523-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-05-2022 |
|
17899 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Số nhà 34 Ngõ Thái Thịnh I, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ Gia Thực Phẩm : Sodium Bicarbonate Food Grade | 000.02.19.H26-220523-0016 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17900 | Công ty TNHH Hóa Dược Minh Trí | số 41, ngõ 673, đường ngọc hồi, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên Liệu Sản Xuất Thực Phẩm Chức Năng: Tinh thể Curcuminoid Gold | 000.02.19.H26-220523-0015 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 23-05-2022 |
|
17901 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KALI CLORID | 000.02.19.H26-220523-0014 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17902 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CALCI PHOSPHAT | 000.02.19.H26-220523-0013 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17903 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CALCI LACTAT PENTAHYDRAT | 000.02.19.H26-220523-0012 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17904 | Địa điểm kinh doanh số I - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH | thôn xuân dương 3, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | VIÊN SỦI PHARTON ORANGE | 000.02.19.H26-220523-0011 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17905 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CALCI HYDROGEN PHOSPHAT | 000.02.19.H26-220523-0010 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17906 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | CALCI CARBONAT | 000.02.19.H26-220523-0009 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17907 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM DINH DƯỠNG NUTRIDIAMOND | phòng 904 - tòa nhà gelex, số 52 lê đại hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LACHICARE GLUDIABEST | 000.02.19.H26-220523-0008 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17908 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DIỆP MINH CHÂU | DV03-Lô 03 Số 07, Khu Đất Dịch Vụ, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | LY NHỰA – PLASTIC CUP (OCEAN) | 000.02.19.H26-220523-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-05-2022 |
|
17909 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM DINH DƯỠNG NUTRIDIAMOND | phòng 904 - tòa nhà gelex, số 52 lê đại hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LACHICARE MOM | 000.02.19.H26-220523-0006 | Thực phẩm bổ sung | 23-05-2022 |
|
17910 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “GELATIN” | 000.02.19.H26-220523-0005 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 23-05-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |