STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17221 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ NGHỆ VIỆT NAM | số 169 bế văn đàn, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | KHAY NHÔM | 000.02.19.H26-220830-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17222 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | KHAY NHÔM ĐỰNG THỰC PHẨM | 000.02.19.H26-220830-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17223 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH LONG | số 36 thôn ba dư, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | CHAI THỦY TINH | 000.02.19.H26-220830-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17224 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH LIÊN | Số 32/128, phố Hàm Tử Quan, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | CHẢO HỢP KIM NHÔM | 000.02.19.H26-220830-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17225 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN, THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THÀNH | Số 9/3/110 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | TÚI TRỮ SỮA COSHER (MODEL: COSHER) | 000.02.19.H26-220830-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17226 | VIỆN NGHIÊN CỨU ĐÀO TẠO VÀ TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | số 28, ngách 218/29, đường Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột nấm sò | 000.02.19.H26-220830-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17227 | VIỆN NGHIÊN CỨU ĐÀO TẠO VÀ TƯ VẤN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ | số 28, ngách 218/29, đường Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao Thổ phục linh | 000.02.19.H26-220830-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17228 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH | lô cn5, khu công nghiệp thạch thất-quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao lá hen | 000.02.19.H26-220830-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17229 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Trust Nation | Tầng 3, lô 01/DV8 KĐT Tây nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fohepta plus | 000.02.19.H26-220830-0004 | Thực phẩm bổ sung | 30-08-2022 |
|
17230 | Công ty TNHH dược phẩm FOBIC | lô tt09, nam đô complex, số 609 trương định, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm AGEprost | 000.02.19.H26-220830-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17231 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ NGHỆ VIỆT NAM | số 169 bế văn đàn, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM CÓ CHUN | 000.02.19.H26-220830-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-08-2022 |
|
17232 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM PHƯƠNG HUYỀN | Xóm Ngõ Bắc, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội | O ONE | 000.02.19.H26-220830-0001 | Thực phẩm bổ sung | 30-08-2022 |
|
17233 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM HẢI | số 2, ngõ 192, phố yên duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LỌ THỦY TINH DUNG TÍCH 600mL-3L | 000.02.19.H26-220829-0053 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-08-2022 |
|
17234 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: FURSUL TIAMINE | 000.02.19.H26-220829-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-08-2022 |
|
17235 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HOMEL | Lô 2 Cụm Công nghiệp Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KORE MILK GLUCERNA | 000.02.19.H26-220829-0051 | Thực phẩm bổ sung | 29-08-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |