STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16981 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm American ginseng extract (chiết xuất sâm Mỹ) | 000.02.19.H26-220910-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2022 |
|
16982 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Arctium lappa Linn extract (chiết xuất ngưu bàng tử) | 000.02.19.H26-220910-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2022 |
|
16983 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Agaicus blazei extract (chiết xuất nấm khiêu vũ) | 000.02.19.H26-220910-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2022 |
|
16984 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Grifola frondosa extract (chiết xuất nấm khiêu vũ) | 000.02.19.H26-220910-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2022 |
|
16985 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Semen cuscuta chinensis extract (chiết xuất thỏ ty tử) | 000.02.19.H26-220910-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2022 |
|
16986 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Muira puama extract (chiết xuất củ sinh khí) | 000.02.19.H26-220910-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2022 |
|
16987 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: FLAVOUR rd 17608 | 000.02.19.H26-220910-0011 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16988 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Vanilla tự nhiên - Vanilla Nat flavour | 000.02.19.H26-220910-0010 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16989 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Cốm - Panda flavour | 000.02.19.H26-220910-0009 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16990 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Dâu - Strawberry flavour | 000.02.19.H26-220910-0008 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16991 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Chanh dây - Passion fruit flavour | 000.02.19.H26-220910-0007 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16992 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Ethyl Vanillin - Ethyl Vanillin powder flavour | 000.02.19.H26-220910-0006 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16993 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Việt quất- Blueberry flavour | 000.02.19.H26-220910-0005 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16994 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Táo - Apple flavour | 000.02.19.H26-220910-0004 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
16995 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Táo - Apple flavour | 000.02.19.H26-220910-0003 | Phụ gia | 10-09-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |