STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16681 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH M&C VIỆT NAM | Số 91 Phố Huế, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÁNH NGỌT | 000.02.19.H26-220928-0012 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 28-09-2022 |
|
16682 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH M&C VIỆT NAM | Số 91 Phố Huế, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÁNH MÌ | 000.02.19.H26-220928-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 28-09-2022 |
|
16683 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: SYNURA | 000.02.19.H26-220928-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16684 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Sensoril | 000.02.19.H26-220928-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16685 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT C3BOT300L | 000.02.19.H26-220928-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16686 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ CỐC GIỮ NHIỆT KÈM ỐNG HÚT C2CUP602L | 000.02.19.H26-220928-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16687 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT C2CUP601L | 000.02.19.H26-220928-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16688 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT C2CUP600L | 000.02.19.H26-220928-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16689 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ BÌNH GIỮ NHIỆT C3BOT400L | 000.02.19.H26-220928-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16690 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BỘ BÌNH GIỮ NHIỆT C3BOT401L | 000.02.19.H26-220928-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
16691 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GROWPHARCO | 131/85 Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Presure gold | 000.02.19.H26-220927-0024 | Thực phẩm bổ sung | 27-09-2022 |
|
16692 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TUBI | tầng 6, toà nhà zone tower, số 12 đường khuất duy tiến, , , Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bone sure | 000.02.19.H26-220927-0023 | Thực phẩm bổ sung | 27-09-2022 |
|
16693 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Vanilla Flavor (Product code 1686711) | 000.02.19.H26-220927-0022 | Phụ gia | 27-09-2022 |
|
16694 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương chanh dây - passion fruit Flavor (Product code 1751311) | 000.02.19.H26-220927-0021 | Phụ gia | 27-09-2022 |
|
16695 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày - Xanthan gum food grade Fufeng 80 | 000.02.19.H26-220927-0019 | Phụ gia | 27-09-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |