| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16381 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Natural borneol | 000.02.19.H26-230301-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16382 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lucarotin® 30 sun | 000.02.19.H26-230301-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16383 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Supr-X (Chiết xuất Bàng vôi) | 000.02.19.H26-230301-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16384 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Piperine extract (Chiết xuất hạt tiêu) | 000.02.19.H26-230301-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16385 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Glutathione reduced | 000.02.19.H26-230301-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16386 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium glucoheptonate | 000.02.19.H26-230301-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16387 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Ginkgo biloba phospholipid (Chiết xuất bạch quả) | 000.02.19.H26-230301-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16388 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Histidine hydrochloride monohydrate | 000.02.19.H26-230301-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16389 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Theanine | 000.02.19.H26-230301-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| 16390 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống thảo dược Travel life | 000.02.19.H26-230301-0008 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
| 16391 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Multivit C1000 complex | 000.02.19.H26-230301-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
| 16392 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Slim Bbae | 000.02.19.H26-230301-0006 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
công văn xin thu hồi |
| 16393 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI ĐẠI MEN VI SINH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 6/14 ngõ 19 Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Y' era 12 hương chocolate chuối | 000.02.19.H26-230301-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
| 16394 | Công ty TNHH Korea Ginseng Bio-science Việt Nam | tổ 4, cụm công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống Hovenia Bavega | 000.02.19.H26-230301-0004 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
| 16395 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Đinh lăng | 000.02.19.H26-230301-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||