| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1456 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINAFOOD | số 05 ngõ 63 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Mì chính - Bột ngọt AJIGOLD | 000.02.19.H26-251016-0016 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| 1457 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế Hồ sơ thu hồi | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Caphelink new | 000.02.19.H26-251021-0019 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2025 |
cv rút hs 19/11/2025 |
| 1458 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT Hồ sơ hủy | TT4B-06 Khu đô thị Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NGHỆ Y DƯỢC VIỆT | 000.02.19.H26-251016-0008 | Thực phẩm bổ sung | 16-10-2025 |
cv huỷ hs 3/11/2025 |
| 1459 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT | TT4B-06 Khu đô thị Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG 5 DAY | 000.02.19.H26-251016-0009 | Thực phẩm bổ sung | 16-10-2025 |
|
| 1460 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELICARE VN | Lô E2A, Cụm Công Nghiệp Thực Phẩm Hapro, Xã Thuận An, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | HỘP CƠM BENTO CỦA NHẬT | 000.02.19.H26-251021-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2025 |
|
| 1461 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Kem đặc có đường (Condensed sweetened creamer) – LottèNidoo | 000.02.19.H26-251017-0007 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17-10-2025 |
|
| 1462 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÀN THIỆN BỀ MẶT KIM LOẠI | 25 Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ Gia Thực phẩm : Màu thực phẩm CHOCOLATE BROWN HT | 000.02.19.H26-251016-0038 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| 1463 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thức Uống Ngũ Cốc Dinh Dưỡng | 000.02.19.H26-251016-0007 | Thực phẩm bổ sung | 16-10-2025 |
|
| 1464 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÀN THIỆN BỀ MẶT KIM LOẠI | 25 Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ Gia Thực phẩm : Màu thực phẩm Brilliant Blue | 000.02.19.H26-251125-0011 | Phụ gia | 25-11-2025 |
|
| 1465 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương Caramel – Caramel Flavour PCA.6645-1. | 000.02.19.H26-251016-0036 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| 1466 | Công ty TNHH đầu tư và phát triển thị trường hóa chất | lô 135 tt3 khu đô thị mỹ đình, mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu thực phẩm CHOCOLATE BROWN HT | 000.02.19.H26-251016-0039 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| 1467 | Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM | số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo : Hương Đường nâu – Brown Sugar Flavour PCA.5898-4. | 000.02.19.H26-251016-0037 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| 1468 | Công ty TNHH đầu tư và phát triển thị trường hóa chất | lô 135 tt3 khu đô thị mỹ đình, mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu thực phẩm ERYTHROSINE | 000.02.19.H26-251016-0042 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| 1469 | CÔNG TY TNHH THANH AN | P809 tầng 8, tòa nhà Plaschem, số 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Bữa Ăn 1 Phút – OATTA – Yến Mạch Trái Cây Matcha | 000.02.19.H26-251015-0025 | Thực phẩm bổ sung | 15-10-2025 |
|
| 1470 | Công ty TNHH đầu tư và phát triển thị trường hóa chất | lô 135 tt3 khu đô thị mỹ đình, mễ trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Màu thực phẩm PONCEAU 4R | 000.02.19.H26-251016-0040 | Phụ gia | 16-10-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||