| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8086 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc (Ly) LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0051 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
| 8087 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0052 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
| 8088 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DL-CHOLINE BITARTRATE | 000.02.19.H26-241017-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
| 8089 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi áp suất LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0053 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
| 8090 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-ORNITHINE L-ASPARTATE | 000.02.19.H26-241017-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
| 8091 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bình giữ nhiệt LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0054 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
| 8092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-CARNITINE FUMARATE | 000.02.19.H26-241017-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
| 8093 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM HYALURONATE | 000.02.19.H26-241017-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-10-2024 |
|
| 8094 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
| 8095 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “ PVP K30 ” | 000.02.19.H26-241017-0019 | Phụ gia | 17-10-2024 |
|
| 8096 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Máy vắt cam LocknLock | 000.02.19.H26-241021-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-10-2024 |
|
| 8097 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh pizza | 000.02.19.H26-241021-0002 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
| 8098 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh custard trà xanh | 000.02.19.H26-241021-0003 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 21-10-2024 |
|
| 8099 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ IMC VIỆT NAM | Số 176 Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO VIGOR | 000.02.19.H26-241022-0011 | Thực phẩm bổ sung | 22-10-2024 |
|
| 8100 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG Hồ sơ hủy | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Kim Ngân (Caulis cum folium Lonicerae Extract) | 000.02.19.H26-241018-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2024 |
Công ty có công văn số 03/CV-VUHOANG/2025 ngày 26/11/2025 v/v thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||