| 7951 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phaeophyceae extract (Cao khô rong nâu)
|
000.02.19.H26-241022-0034 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
22-10-2024
|
| 7952 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Lycopodiella cernua extract (Cao khô thông đất)
|
000.02.19.H26-241022-0035 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
22-10-2024
|
| 7953 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Crinum asiaticum amaranthaceae extract (Cao khô náng hoa trắng)
|
000.02.19.H26-241025-0011 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7954 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Tremella fuciformis berk. extract (Cao khô ngân nhĩ (nấm tuyết))
|
000.02.19.H26-241025-0012 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7955 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Dioscorea hispida extract (Cao khô củ mài trắng)
|
000.02.19.H26-241025-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7956 |
Công ty TNHH thương mại Long Á
|
Số 189 đường Nghi Tàm, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
BÁT ĐỰNG THỰC PHẨM VS969-BL
|
000.02.19.H26-241022-0002 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
22-10-2024
|
| 7957 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Tilia tomentosa extract (Cao khô đoạn lá bạc)
|
000.02.19.H26-241025-0014 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7958 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH
|
Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade)
|
000.02.19.H26-241025-0064 |
Phụ gia
|
25-10-2024
|
| 7959 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Euphorbia antiquorum L. extract (Cao khô xương rồng)
|
000.02.19.H26-241025-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7960 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Clerodendrum fragrans vent extract (Cao khô bạch đồng nữ)
|
000.02.19.H26-241025-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7961 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Apium granveolens extract (Cao khô hạt cần tây)
|
000.02.19.H26-241025-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7962 |
Công ty cổ phần Liberico
|
Tổ 13, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodium Glutamate
|
000.02.19.H26-241022-0001 |
Phụ gia
|
22-10-2024
|
| 7963 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Olive leaf extract (Cao khô lá oliu)
|
000.02.19.H26-241025-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7964 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Euodia lepta (Spreng.) merr. extract (Cao khô ba chạc)
|
000.02.19.H26-241025-0019 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 7965 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT
|
Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung Sữa pha sẵn Orimilk Kid Plus+
|
000.02.19.H26-241025-0047 |
Thực phẩm bổ sung
|
25-10-2024
|