| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7936 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Asparagus racemosus willd extract (Cao khô thiên môn chùm) | 000.02.19.H26-241022-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7937 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD6 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0062 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
| 7938 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Xanthium strumarium extract (Cao khô ké đầu ngựa) | 000.02.19.H26-241022-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7939 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus microcarpa extract (Cao khô quất) | 000.02.19.H26-241022-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7940 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương sữa đặc dạng lỏng - HD3148 Natural Condensed Milk Liquid Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0063 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
| 7941 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boswellia extract 65% boswellic acid (Cao khô nhũ hương 65% boswellic acid) | 000.02.19.H26-241022-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7942 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Epimedium extract 5% icariin (Cao khô dâm dương hoắc 5% icariin) | 000.02.19.H26-241022-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7943 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM Hồ sơ hủy | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix paeonia sterniana extract (Cao khô bạch thược) | 000.02.19.H26-241022-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
Công ty có oông văn số CV2410/2025IPM ngày 24/10/2025 về việc thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 7944 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Hương sữa đặc dạng bột - F9061 Special Density Milk powder flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0060 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
| 7945 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Crateva nurvala extract (Cao khô bún) | 000.02.19.H26-241022-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7946 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM Hồ sơ hủy | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psidium guajava L extract (Cao khô búp ổi) | 000.02.19.H26-241022-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
Công ty có oông văn số CV2410/2025IPM ngày 24/10/2025 về việc thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 7947 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM Hồ sơ hủy | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Garcinia obiongifolia champ. extract (Cao khô quả bứa) | 000.02.19.H26-241022-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
Công ty có oông văn số CV2410/2025IPM ngày 24/10/2025 về việc thu hồi bản tự công bố sản phẩm |
| 7948 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: Chất tăng hương - HD-BD8.01 Fragrance Enhancer Powder Flavor (Food grade) | 000.02.19.H26-241025-0065 | Phụ gia | 25-10-2024 |
|
| 7949 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phaeophyceae extract (Cao khô rong nâu) | 000.02.19.H26-241022-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| 7950 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lycopodiella cernua extract (Cao khô thông đất) | 000.02.19.H26-241022-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||