| 7726 |
CÔNG TY TNHH GUCCI VIỆT NAM
|
tràng tiền plaza, số 24 phố hai bà trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
XÔ ĐỰNG ĐÁ BẰNG NHỰA, MÃ 821609JICAA6400, HIỆU GUCCI
|
000.02.19.H26-241114-0027 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
14-11-2024
|
| 7727 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
EMPTY GELATIN CAPSULE (Vỏ nang gelatin rỗng)
|
000.02.19.H26-241108-0023 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7728 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C
|
Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm EARTHRISE® NATURAL SPIRULINA EXPORT
|
000.02.19.H26-241108-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7729 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C
|
Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm NANO CURCUMIN 10%
|
000.02.19.H26-241108-0014 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7730 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin K2 (Menaquinone-7) 0.2%”
|
000.02.19.H26-241108-0007 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7731 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Tricalcium Phosphate”
|
000.02.19.H26-241108-0048 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7732 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Dicalcium Phosphate Dihydrate”
|
000.02.19.H26-241108-0049 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7733 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Dicalcium Phosphate Anhydrous”
|
000.02.19.H26-241108-0050 |
Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7734 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Ferrous Gluconate”
|
000.02.19.H26-241108-0051 |
Các vi chất bổ sung vào thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7735 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Copper Gluconate”
|
000.02.19.H26-241108-0052 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7736 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Zinc Gluconate”
|
000.02.19.H26-241108-0053 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7737 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Gluconate”
|
000.02.19.H26-241108-0054 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 7738 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “DISODIUM PHOSPHATE DODECAHYDRATE”
|
000.02.19.H26-241106-0002 |
Phụ gia
|
06-11-2024
|
| 7739 |
Công ty TNHH Linh Hưng
|
điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7%”
|
000.02.19.H26-241105-0006 |
Phụ gia
|
05-11-2024
|
| 7740 |
Công ty TNHH Linh Hưng
|
điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “Spray Dried Gum Acacia 381A”
|
000.02.19.H26-241105-0005 |
Phụ gia
|
05-11-2024
|