| 736 |
Công ty cổ phần Vietplantex
|
Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
Chiết xuất Linh chi
|
000.02.19.H26-251117-0034 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 737 |
Công ty cổ phần Vietplantex
|
Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô hỗn hợp (Ích mẫu, Ngải cứu, Diếp cá, Cỏ xước, Hoàng bá, cây Bầu Đất, Cam thảo, Trinh nữ hoàng cung)
|
000.02.19.H26-251117-0035 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 738 |
Công ty TNHH quốc tế Happy Vitamin
|
số 60 ngõ 345 khương trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Happy Vitamin kẹo dẻo D3 k2
|
000.02.19.H26-251113-0001 |
Thực phẩm bổ sung
|
13-11-2025
|
| 739 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM
|
N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Legomilk Grow
|
000.02.19.H26-251118-0037 |
Thực phẩm bổ sung
|
18-11-2025
|
| 740 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG GREEN VIỆT NAM
|
N4D, tổ 28, khu tái định cư X2B, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung sữa pha sẵn Legomilk Pedia
|
000.02.19.H26-251118-0038 |
Thực phẩm bổ sung
|
18-11-2025
|
| 741 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Aquacal F”
|
000.02.19.H26-251117-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 742 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BÌNH NAM PHONG
|
số 12a, liền kề 4, kđt đại thanh, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
Dụng cụ xay tỏi cầm tay hiệu Kailer
|
000.02.19.H26-251118-0025 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
18-11-2025
|
| 743 |
công ty cổ phần Kalpen Việt Nam
|
D24-NV14 ô số 37, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Đũa inox Kalpen T4
|
000.02.19.H26-251118-0026 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
18-11-2025
|
| 744 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C
|
Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
CURCUMIN C3 COMPLEX (CURCUMA LONGA EXTRACT)
|
000.02.19.H26-251117-0002 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 745 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C
|
Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
DRY GINGER SCF EXTRACT (40 MESH)
|
000.02.19.H26-251117-0001 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 746 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu
|
Số 41, ngách 58 ngõ 108, Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
phụ gia thực phẩm: Ammonium Bicarbonate 99.3 % Min Food Grade
|
000.02.19.H26-251118-0046 |
Phụ gia
|
18-11-2025
|
| 747 |
Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu
|
Số 41, ngách 58 ngõ 108, Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm – Citric Acid Anhydrous
|
000.02.19.H26-251118-0047 |
Phụ gia
|
18-11-2025
|
| 748 |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
nhà e2, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Bacillus clausii
|
000.02.19.H26-251117-0048 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 749 |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
nhà e2, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Bacillus subtilis
|
000.02.19.H26-251117-0047 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
17-11-2025
|
| 750 |
CÔNG TY CỔ PHẦN VENUT NATURE
|
Số nhà 5, ngách 55, ngõ 58 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CHIẾT XUẤT ( CAO) QUẢ DỨA
|
000.02.19.H26-251118-0073 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-11-2025
|